Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Gramps” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.151) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´grʌmpi /, như grumpish, Xây dựng: cộc cằn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, bad-tempered , cantankerous...
  • / ˈfrʌstreɪtɪd /, Tính từ: nản lòng, nản chí, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, balked , crabbed , cramped...
  • / 'kræmp,aiən /, Danh từ: thanh kẹp, má kẹp ( (cũng) cramp), bản giằng, cái kẹp, cữ, đinh đỉa, mỏ kẹp, móc, quai, tay cửa, vòng,
  • (viết tắt) của .heliogram, .heliograph:,
  • / græpl /, Danh từ: (như) grapnel, sự túm lấy, sự níu lấy, Động từ: (hàng hải) móc bằng móc sắt, túm lấy, níu lấy, ( + with, together) vật, vật...
  • / ´græmpəs /, Danh từ: (động vật học) cá heo, người thở phì phò, (kỹ thuật) cái kìm lớn,
  • / di´dæktik /, Tính từ: giáo huấn, giáo khoa, có phong cách nhà giáo, mô phạm, Từ đồng nghĩa: adjective, didactic programs, chương trình giáo khoa, academic...
  • lập trình hướng đối tượng, object-oriented programming (oop), sự lập trình hướng đối tượng, object-oriented programming page, trang lập trình hướng đối tượng, object-oriented programming system, hệ lập trình...
  • / di´vaidiη /, Kỹ thuật chung: chia, sự chia độ, sự phân chia, sự phân vùng, Kinh tế: chung hai bên, brinell test is calculated by dividing the load in kilograms...
  • hệ thống lập trình, conversational programming system, hệ thống lập trình hội thoại, cps ( conversationalprogramming system ), hệ thống lập trình hội thoại, mathematical programming system extended (mpsx), hệ thống lập...
  • bộ lưu trữ tĩnh, bộ nhớ tĩnh, lưu trữ tĩnh, static storage allocation, sự cấp phát bộ nhớ tĩnh, program static storage area (pssa), vùng lưu trữ tĩnh của chương trình, pssa ( programstatic storage area ), vùng lưu...
  • đoạn chương trình tiện ích, thủ tục dịch vụ, chương trình tiện ích, trình tiện ích, utility routine (program), chương trình tiện ích, utility routine program, chương trình tiện ích
  • bộ điều khiển ngắt, pic ( programmableinterrupt controller ), bộ điều khiển ngắt lập trình được, priority interrupt controller/programmable interrupt controller (pic), bộ điều khiển ngắt ưu tiên/bộ điều khiển...
  • đoạn chương trình dịch vụ, thủ tục tiện ích, thủ tục dịch vụ, chương trình tiện ích, lặp thức dịch vụ, trình tiện ích, service routine (program), chương trình tiện ích, service routine program, chương...
  • Danh từ: gam, fifty grammes of coffee, năm mươi gam cà phê
  • ngân sách chương trình, ngân sách kế hoạch, ngân sách-kế hoạch, integrated programme budget presentation, sự trình bày ngân sách-kế hoạch tổng hợp, integrated programme budget presentation, sự trình bày ngân sách-kế...
  • lập trình lôgic, sự lập trình logic, sự thảo chương trình logic, celp ( computationally extended logic programming ), sự lập trình lôgic mở rộng tính toán, computationally extended logic programming (celp), sự lập trình...
  • Danh từ, cũng gram-calorie: calo-gram,
  • / ´reidiou¸græm /, Danh từ: vô tuyến điện báo (bức điện đánh bằng (rađiô)), (y học) phim rơngen, ảnh chụp x quang, (viết tắt) của radiogramophone máy quay đĩa có rađiô,
  • đồ họa tương tác, igl ( interactivegraphics language ), ngôn ngữ đồ họa tương tác, programmer's hierarchical interactive graphics system (phigs), hệ thống đồ họa tương tác phân cấp của nhà lập trình
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top