Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Grand style” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.395) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´grændnis /, Từ đồng nghĩa: noun, grandeur , grandiosity , greatness , majesty , splendor
  • hậu tố -style,
  • đường dẫn trượt dạng đuôi én, đường dẫn trượtstyle='display:none'>dạng mang cá,
  • Danh từ: lối sống, cách sống, a depraved life-style, lối sống sa đoạ
  • kiểu kiến trúc amphistyle,
  • như aggrandize,
  • / 'grændæd /, như granddad,
  • chìa khóa chủ, great-grand-master key, chìa khóa chủ tổng
  • như aggrandizement, sự bồi, sự san lấp, đất bồi, sự lấp,
  • / ¸self´staild /, Tính từ: tự xưng, tự cho, the self-styled leader of the sect, người tự xưng là lãnh đạo giáo phái
  • / æm'fiprəstail /, Tính từ: có dây cột ở cả hai đầu, kiến trúc amphiprostyle, 1 . having columns at the front and back but not on the sides.having columns at the front and back but not on the sides. 2....
  • / ˈɒnər /, như honour, huy chương, Từ đồng nghĩa: noun, verb, Từ trái nghĩa: noun, verb, account , adoration , adulation , aggrandizement , apotheosis , approbation...
  • / ¸glɔ:rifi´keiʃən /, danh từ, sự tuyên dương, sự ca ngợi, sự tô điểm, sự làm tôn vẻ đẹp, sự tô son điểm phấn, Từ đồng nghĩa: noun, aggrandizement , apotheosis , elevation...
  • / ə´pɔθiə¸saiz /, Ngoại động từ: tôn làm thần, tôn sùng, sùng bái, ca ngợi tán dương, thần thánh hoá, Từ đồng nghĩa: verb, aggrandize , dignify ,...
  • / ¸eskə´leiʃən /, danh từ, sự leo thang, bước leo thang (nghĩa bóng), Từ đồng nghĩa: noun, growth , acceleration , increase , rise , aggrandizement , amplification , augment , augmentation , boost...
  • / ´pɔmpəsnis /, như pomposity, Từ đồng nghĩa: noun, grandioseness , grandiosity , ostentation , pomposity , pretension
  • / pri´tenʃəsnis /, danh từ, tính tự phụ, tính kiêu căng, tính khoe khoang, Từ đồng nghĩa: noun, grandioseness , grandiosity , ostentation , pomposity , pompousness , pretension
  • Thành Ngữ:, somebody's style, sở thích
  • / 'pjænou /, Danh từ, số nhiều pianos: (âm nhạc) đàn piano; dương cầm, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, pianistic, clavichord , clavier , concert grand , grand...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top