Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Groupie ” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.102) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: có thể phân tán, gieo rắc, truyền khắp, xua tan, phân tán được, dispersible group, nhóm phân tán được
  • / ´silk¸grouiη /, danh từ, nghề nuôi tằm,
  • không xoắn, torsion free group, nhóm không xoắn
  • tăng trưởng thấp, thu nhập thấp, low income group, nước có thu nhập thấp, low-income consumers, người tiêu dùng có thu nhập thấp, low-income consumers, trợ cấp thu nhập thấp, low-income countries, người tiêu dùng...
  • Danh từ: nhóm người cùng địa vị, nhóm người cùng tuổi, nhóm ngang hàng, mix with one's peer group, giao du với nhóm người bằng vai phải lứa, peer group leader, trưởng nhóm ngang hàng,...
  • phi nguyên thủy, imprimitive group, nhóm phi nguyên thủy
  • / 'grouiɳ /, Danh từ: sự lớn lên, sự nuôi; sự trồng, Tính từ: Đang lớn lên, (từ mỹ,nghĩa mỹ) những khó khăn mới (của kế hoạch mới, của sự...
  • Tính từ: nhân lên, gấp lên nhiều lần, nhóm nhân, thuộc nhân, gấp bội, nhân, multiplicative semigroup, nửa nhóm nhân, additive and multiplicative,...
  • spinơ, spinor algebra, đại số spinơ, spinor group, nhóm spinơ
  • đối đồng điều, cohomology dimension, số chiều đối đồng điều, cohomology group, nhóm đối đồng điều, cohomology ring, vành đối đồng điều, vector cohomology, đối...
  • nhóm xiclic, nhóm xictic, primary cyclic group, nhóm xiclic nguyên sơ
  • Danh từ: sự thích hợp, sự phù hợp, (toán học) đoàn, (toán học) đồng dư; tương đẳng, congurence of circles, đoàn vòng tròn, congurence group, nhóm đồng dư, congurence of figures,...
  • đơn mođula, unimodular group, nhóm đơn mođula, unimodular transformation, phép biến đổi đơn mođula
  • bảo dưỡng đường sắt, sự duy tu đường sắt, sự bảo trì đường sắt, sự bảo dưỡng đường sắt, track maintenance class, cấp bảo dưỡng đường sắt, track maintenance group, nhóm bảo dưỡng đường sắt,...
  • ngẫu đối, ngẫu đối, simplectic, symplectic geometry, hình học ngẫu đối, symplectic group, nhóm ngẫu đối
  • thẻ dữ liệu, data tag group, nhóm thẻ dữ liệu, data tag pattern, mẫu thẻ dữ liệu, mdt ( modifieddata tag ), thẻ dữ liệu đã sửa đổi, modified data tag (mdt), thẻ dữ liệu đã sửa đổi
  • / ´nil¸poutənt /, Toán & tin: lũy linh, nilpotent element, phần tử lũy linh, nilpotent group, nhóm lũy linh, nilpotent matrix, ma trận lũy linh, nilpotent product, tích lũy linh, nilpotent ring,...
  • mạch dịch vụ, engineering service circuit-esc, mạch dịch vụ công nghệ, service circuit group, chùm tia mạch dịch vụ
  • compac địa phương, compact địa phương, locally compact space, không gian compắc địa phương, locally compact group, nhóm compact địa phương
  • hoàn toàn khả quy, completely reducible group, nhóm hoàn toàn khả quy, left sided completely reducible, hoàn toàn khả quy bên trái
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top