Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Guérit” Tìm theo Từ | Cụm từ (319) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: (khoáng chất) bulanggerit, Địa chất: bulanjerit,
  • trực khuẩncalmette-guerin,
  • vanguerin,
  • trực khuẩn calmette-guerin,
  • trực khuẩn calmette-guerin,
  • Danh từ: (địa lý,địa chất) fungurit (đá bị sét đánh hoá thành thuỷ tinh), fungurit (một loại chất nổ), fungurit,
  • van guerin,
  • trực khuẩn calmette - guérin,
  • trực khuẩn calmette - guérin,
  • Danh từ: du kích, quân du kích, chiến tranh du kích ( (cũng) guerilla war),
  • Địa chất: brogerit, uranimit,
  • / gə´rilə /, như guerilla, Kỹ thuật chung: du kích, Từ đồng nghĩa: noun, commando , freedom fighter , irregular , mercenary , professional soldier , resistance fighter...
  • / 'neiʃnwaid /, Tính từ & phó từ: khắp cả nước, toàn quốc, to launch a nation-wide guerilla, phát động cuộc chiến tranh du kích trên khắp cả nước, anti-governmental leaflets were...
  • vagnerit,
  • / vʌl´gæriti /, Danh từ: ( (thường) số nhiều) hành động thô bỉ, lời nói thô tục; cách diễn đạt khiếm nhã, hành động tục tĩu; tính thông tục, thói thô tục, Từ...
  • Danh từ: (khoáng chất) glauberit, Địa chất: glauberit,
  • canxiferit, canxioferit,
  • faulerit,
  • gạch magiêzit, gạch magnesit, gạch manhêzit,
  • / i´meritəs /, Tính từ: danh dự, emeritus professor, giáo sư danh dự (sau khi về hưu)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top