Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Guđron” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.974) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đường rải guđron, đường nhựa,
  • axit guđron, a-xit hắc ín,
  • hắc ín dầu mỏ, guđron, nhựa đường, petroleum-tar distillation, sự cất guđron dầu mỏ
"
  • phần chưng cất guđron, phần chưng cất nhựa,
  • thiết bị tách guđron, thiết bị tách nhựa than, thiết bị tách hắc ín,
  • gudron, nhựa đường,
  • hắc ín rải đường, nhựa đường guđron, nhựa đường, road tar emulsion, nhũ tương nhựa đường, road tar industry, công nghiệp nhựa đường, road tar type penetration macadam, lớp phủ đá dăm xâm nhập nhựa đường,...
  • Danh từ: nhựa đường, guđron, nhựa đường,
  • guđron khí than đá, guđrôn khí, dầu cốc, hắc ín khí than, nhựa than đá,
  • guđron than đá, guđrôn than đá, dầu cốc, nhựa than đá, hắc ín than đá, coal tar enamel, men nhựa than đá, coal tar pitch, dầu nhựa than đá, coal-tar dye, thuốc nhuộm nhựa than đá, coal-tar naphtha, napta nhựa than...
  • guđron lò cốc, nhựa cốc, guđron cốc,
  • guđron đã loại axit, guđron không axit,
  • guđron lạnh, guđron nguội,
  • guđron cặn chưng,
  • guđron có độ nhớt cao,
  • sự cất guđron dầu mỏ,
  • nhiệt độ trung bình, medium temperature tar, guđron nhiệt độ trung bình, medium-temperature refrigerated case, quầy lạnh nhiệt độ trung bình
  • guđron barbados,
  • guđron dầu mỏ,
  • nhựa guđron atphan,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top