Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Guđron” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.974) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to be balled up, bối rối, lúng túng(trong khi đứng lên nói)
  • / ´toustiη¸fɔ:k /, danh từ, cái nĩa để nướng bánh, (đùa cợt) thanh kiếm (như) toasting-iron,
  • Idioms: to be chucked ( at an examination ), bị đánh hỏng(trong một cuộc thi)
  • tín dụng nhà nước, tín dụng nhà nước, government credit guarantee, sự đảm bảo của tín dụng nhà nước
  • sự đảm bảo của ngân hàng, giving of a banker's guarantee, cung cấp sự đảm bảo của ngân hàng
  • nguồn dòng (điện), nguồn, nguồn điện, nguồn dòng, nguồn dòng điện, ac current source, nguồn dòng ac, ac current source, nguồn dòng xoay chiều, ac current source, nguồn nuôi xoay chiều, alternating current source, nguồn...
  • bộ nguồn nuôi (máy tính), cung cấp nguồn điện, thiết bị nguồn điện, tiếp điện, bộ cấp điện, bộ nguồn điện tử, sự tiếp dưỡng năng lượng, bộ nguồn, nguồn, nguồn cấp điện, nguồn cung cấp...
  • ngưỡng độ nhạy, ngưỡng nhậy cảm, ngưỡng khởi chuyển, ngưỡng nhạy, ngưỡng nhạy, ngưỡng nhạy,
  • bộ nguồn, nguồn, nguồn điện áp, constant-voltage source, nguồn điện áp không đổi, dc voltage source, nguồn điện áp một chiều, external voltage source, nguồn điện áp bên ngoài, high voltage source, nguồn cao thế,...
  • / ri'sɔ:s /, tiềm lực kinh tế, nguồn tài nguyên, nguồn, nguồn dự trữ, của cải, nguồn lực, nguồn tài nguyên, nguồn tiền mặt, tài nguyên, tài lực, tiềm lực, reserve of resources, dữ trữ các nguồn tài...
  • / ə´pɔkəlips /, Danh từ: (tôn giáo) sự khải huyền, sách khải huyền, Từ đồng nghĩa: noun, annihilation , armageddon , cataclysm , catastrophe , decimation ,...
  • / a:´keid /, Danh từ: Đường có mái vòm, (kiến trúc) dãy cuốn, Xây dựng: chuỗi cuốn, cửa vòm cuốn, dãy cuốn, đường có mái vòm, hành lang/đường...
  • Danh từ: (sinh vật học) ngưỡng cơ sở; ngưỡng dòng điện, ngưỡng cơ sỡ, ngưỡng dòng điện, ngưỡng cơ sở, ngưỡng dòng điện,...
  • ngưỡng nghe, ngưỡng thềm nghe, ngưỡng nghe được, ngưỡng nghe thấy, ngưỡng thính giác,
  • Toán & tin: nguồn, double souree, nguồn kép, information souree, (điều khiển học ) nguồn thông tin, key souree, nguồn khoá, message souree, nguồn tin, point souree, nguồn điểm, power souree,...
  • nguồn điểm ánh sáng, nguồn điểm, collimated point source, nguồn điểm chuẩn trực, point (source) radiator, máy phát xạ nguồn điểm, point source light, ánh sáng nguồn điểm, point source of air pollutants blow-out, nguồn...
  • Danh từ: guồng đạp nước, guồng đạp nước, nguồn nước, guồng nước, gầu tải, guồng đạp nước,
  • nguồn ánh sáng, nguồn sáng, colour temperature ( ofa light source ), nhiệt độ màu (của nguồn sáng), light source direction, hướng nguồn sáng, light source state, trạng thái nguồn sáng, spot light source, nguồn sáng điểm,...
  • ngưỡng nghe, ngưỡng nghe được, ngưỡng nghe thấy, normal hearing threshold, ngưỡng nghe thông thường, hearing threshold level, mức ngưỡng nghe được, hearing threshold difference, hiệu ngưỡng nghe thấy
  • nguồn âm, nguồn âm thanh, dipole sound source, nguồn âm lưỡng cực, direct filed of sound source, trường định hướng của nguồn âm, quadrupole sound source, nguồn âm bốn cực, simple sound source, nguồn âm dừng, single-pole...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top