Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Gulp down” Tìm theo Từ | Cụm từ (54.440) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸sʌlfjurai´zeiʃən /, Danh từ: (như) sulphuration, (hoá học) sự sunfonic hoá, Hóa học & vật liệu: sự thấm lưu huỳnh, Kỹ...
  • / 'regjuleitiŋ /, sự điều chỉnh, việc điều chỉnh, điều chỉnh, điều tiết, chỉnh hình, san phẳng mặt đường, back pressure regulating, sự điều chỉnh đối áp
  • ăng ten lò xo, ăng ten xoắn ốc, equiangular spiral antenna, ăng ten xoắn ốc đẳng giác
  • sự gia công bằng axit, sự xử lý bằng axit, sulphuric acid treating, sự xử lý bằng axit sunfuric
  • Danh từ, số nhiều .ungulae: (thực vật học) móng (của cánh hoa), (toán học) hình nón cụt vát; hình trụ cụt vát, hình nón cụt vát,...
  • Toán & tin: (toán (toán logic )ic ) sự sai, falsi regular falschood, phương pháp đặt sai
  • / ´reiɔn /, Danh từ: tơ nhân tạo, Hóa học & vật liệu: tơ nhân tạo, Kinh tế: tơ nhân tạo, regular rayon, tơ nhân tạo...
  • / ¸sʌlfə´reiʃən /, Danh từ: sự cho ngấm lưu huỳnh; sự xông lưu huỳnh (như) sulphurization, Kinh tế: sự cho ngấm lưu huỳnh, sự xông lưu huỳnh,
  • / ´sinə¸ba: /, Danh từ, số nhiều cingula: Đai, vành, Xây dựng: thần xa, chu xa, đan xa, cống xa, xích đan, Địa chất: xinoba,...
  • Danh từ: cấu trúc sợi, thớ, Toán & tin: sự phân thớ, local fibration, phân thớ địa phương, regular fibration,...
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như sulphur, Hình Thái Từ: Kỹ thuật chung: lưu huỳnh, s, combined sulfur, lưu huỳnh liên...
  • / ´sʌlfərəs /, Tính từ: (thuộc) lưu hùynh; giống như lưu hùynh, có lưu hùynh; chứa lưu hùynh hoá trị thấp, (như) sulphureous, (hoá học) sunfurơ, Hóa học...
  • / ´figju¸lain /, danh từ, Đồ gốm, Đồ gốm trang trí bằng hình vẽ thiên nhiên, người làm đồ gốm, tính từ, dùng làm đồ gốm, figuline earth, đất làm đồ gốm
  • sự điều tiết cung và cầu, sự điều tiết cung cầu, regulation of supply and demand (the...), sự sự điều tiết cung cầu
  • sự phân tích tương quan, phân tích tương quan, phân tích tương quan, sự phân tích tương quan, angular correlation analysis, phân tích tương quan góc, canonical correlation analysis, phân tích tương quan chính tắc
  • Danh từ, số nhiều .venae: (giải phẫu) tĩnh mạch, ven, tĩnh mạch, vena anastomotica inferior, tĩnh mạch nối dưới, vena angularis, tĩnh mạch...
  • cấp lỏng, sự cấp lỏng, liquid feed control, điều chỉnh cấp lỏng, liquid feed device, thiết bị điều chỉnh cấp lỏng, liquid feed regulator, bộ điều chỉnh cung cấp lỏng, recirculating liquid feed, cấp lỏng tái...
  • / sʌl'fjuərik /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như sulphuric, sunfuric, fuming sulfuric acid, axit sunfuric bốc khói, sulfuric acid, axit sunfuric, sulfuric ester, ette sunfuric
  • / ¸doudekə´hi:drən /, Danh từ: (toán học) khối mười hai mặt, Toán & tin: khối mười hai mặt, regular dodecahedron, khối mười hai mặt đều
  • khung lưới tọa độ, lưới toạ độ, lưới tọa độ, national coordinate grid, lưới tọa độ quốc gia, rectangular coordinate grid, lưới tọa độ hình chữ nhật
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top