Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hụt” Tìm theo Từ | Cụm từ (85.125) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: (thực vật) giống cây chút chít,
  • / 'epilɔg /, Danh từ: phần kết, lời bạt, (rađiô) lễ kết (sau một vài chương trình phát thanh của đài b. b. c), Kỹ thuật chung: lời kết, Từ...
  • / әb'sɔ:bәnsi /, Dệt may: khả năng hút ẩm, Kỹ thuật chung: khả năng hấp thụ, năng suất hấp thụ, độ thấm nước,
  • Tính từ: (thuộc) sự uống; (thuộc) sự hít, (thuộc) sự hút (hơi ẩm), (thuộc) sự hấp thụ, (thuộc) sự tiêm nhiễm,
  • / ʌn´baud /, tính từ, bất khuất, không cúi đầu, không bị khuất phục, không bị chinh phục, không cúi, không khom, he remains bloody but unbowed, nó thà đổ máu chứ không khuất phục
  • Danh từ: việc chế tạo những đồ bằng cao su hoặc chất dẻo bằng cách phun vật liệu nóng vào một cái khuôn, sự đúc khuôn kiểu phụt, sự đúc phun ép,
  • Nghĩa chuyên nghành: yếu tố rủi ro, yếu tố rủi ro: những đặc điểm (vd như: chủng tộc, giới tính, tuổi tác, sự béo phì) hoặc những biến số (vd như: hút thuốc, mức độ...
  • / ,desi'kei∫n /, Danh từ: sự làm khô, sự sấy khô, Kỹ thuật chung: hút ẩm, làm khô, sự hút ẩm, sự hút nước, sự khử ẩm, sự khử nước, sự...
  • / ´bibjuləs /, Tính từ: (đùa) nghiện rượu, Kỹ thuật chung: hút ẩm, hút nước, thấm nước, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Danh từ: mẩu thuốc lá (hút còn thừa),
  • / ¸grævi´teiʃənəl /, Tính từ: hút, hấp dẫn, Kỹ thuật chung: lực hấp dẫn, hấp dẫn, trọng lực, gravitational force, lực hút, lực hấp dẫn, earth's...
  • / skwi:z /, Danh từ: sự ép, sự vắt, sự bóp, sự nén, sự nặn (trái cây..), sự ôm chặt, sự siết chặt tay thân mến, một chút gì do ép, vắt ra, Đám đông; sự chen chúc, trạng...
  • / di:´dʌstə /, Hóa học & vật liệu: tách bụi, Kỹ thuật chung: khử bụi, tách, Địa chất: máy hút bụi, máy khử bụi,...
  • / in´treinmənt /, Hóa học & vật liệu: sự cuốn hạt, Vật lý: sự cuốn theo, Kỹ thuật chung: hút vào, dẫn đến, sinh...
  • Mục lục 1 Giao thông & vận tải 1.1 góc chúc ngóc (trực thăng) 1.2 góc tròng trành 2 Xây dựng 2.1 góc chúc, góc chao nghiêng 3 Kỹ thuật chung 3.1 góc chao dọc Giao thông & vận tải góc chúc ngóc (trực thăng) góc tròng trành góc gật (tên lửa) Xây dựng góc chúc, góc chao nghiêng Kỹ thuật chung góc chao dọc  
  • / ¸di:hju´midi¸fai /, Ngoại động từ: làm mất sự ẩm ướt trong không khí, Điện: sấy, Kỹ thuật chung: hút ẩm, khử...
  • / ´sʌkə /, Danh từ: người mút, người hút, Ống hút, lợn sữa, cá voi mới đẻ, (động vật học) giác (mút), (thực vật học) chồi rễ mút, (động vật học) cá mút, (kỹ thuật)...
  • / ´ælkə¸maiz /, Ngoại động từ: làm biến đổi (như) thể bằng thuật giả kim, làm biến hình, làm biến chất, Kỹ thuật chung: biến chất,
  • / 'bægə /, Cơ khí & công trình: thợ đóng bao, Kỹ thuật chung: gầu, máy đào đất, máy hút bùn, Địa chất: máy đào...
  • / dɔk /, Danh từ: (thực vật học) giống cây chút chít, khấu đuôi (ngựa...), dây đuôi (dây yên buộc vào khâu đuôi ngựa), Ngoại động từ: cắt ngắn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top