Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hụt” Tìm theo Từ | Cụm từ (85.125) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: hiệp định chung về thuế quan, Kỹ thuật chung: liên hiệp thuế quan,
  • / ´tru:θful /, Tính từ: thực, đúng sự thực (lời nói), thật thà, chân thật, không bao giờ nói dối (người), (nghệ thuật) trung thành, chính xác, Từ đồng...
  • / səˈlɪsɪt /, Ngoại động từ: khẩn khoản, nài xin, cố đạt cho được, thu hút, gạ gẫm bán dâm, níu kéo, chài (gái điếm), Kỹ thuật chung: nài...
  • / ´i:zə /, Cơ khí & công trình: khoan phụ, Kỹ thuật chung: lỗ, lỗ mìn phụ, Địa chất: lỗ mìn phụ,
  • / ,saiən'tifik /, Tính từ: (thuộc) khoa học; có tính khoa học, có kỹ thuật; đòi hỏi kỹ thuật cao, Kỹ thuật chung: khoa học, về khoa học, Kinh...
  • bre & name / 'tɪpɪkl /, Tính từ: tiêu biểu, điển hình (như) typic, Đặc thù, đặc trưng, Kỹ thuật chung: đặc thù, đặc trưng, điển hình, qui chuẩn,...
  • Danh từ: (thực vật) sự phát triển phủ; sự mọc phủ, Y học: mọc phủ, mọc cưỡi,
  • Danh từ: sự chạy thử, (kỹ thuật) chế độ thử nghiệm, chế độ chạy thử, chạy thử, chạy thử (xe hơi), sự chạy thử, sự thực hiện thử, sự vận hành thử, sự chạy...
  • / ræt /, Danh từ: (động vật học) chuột (loại gặm nhấm trông giống (như) chuột, lớn hơn chuột nhắt), (mỉa) người xấu xa đê tiện, người phản bội, (chính trị) kẻ phản...
  • / ¸sʌbkən´træktə /, Danh từ: người (công ty..) nhận thực hiện một hợp đồng phụ, thầu phụ, Kỹ thuật chung: nhà thầu phụ, Kinh...
  • / ´ʃeli /, Tính từ: (thuộc) vỏ; (thuộc) bao; (thuộc) mai, có nhiều vỏ sò, Xây dựng: chứa vỏ sò, Kỹ thuật chung: vỏ,...
  • thước tỳ, Kỹ thuật chung: thước dẫn, tấm dẫn hướng, thanh dẫn hướng, thanh dẫn hướng,
  • Phó từ: (thuộc) thuật luận chiến, có tính chất luận chiến, có tính chất bút chiến; khiêu khích,
  • / ´æspi¸reitə /, Danh từ: (kỹ thuật) máy hút (hơi, mủ...), máy quạt thóc, Kỹ thuật chung: máy hút gió, máy hút, máy quạt gió, quạt gió, quạt hút,...
  • / grə´fɔlədʒi /, Danh từ: thuật xem tướng chữ, Y học: thuật xem tướng chữ viết, thư bút học,
  • Tính từ: tê cóng; chết cóng vì sương giá; thui chột vì sương giá, (y học) phát cước, chết cóng, tê cóng,
  • / slaɪm /, Danh từ: chất lỏng đặc, trơn ướt (nhất là bùn); chất nhờn, chất nhớt (do sên, ốc.. nhả ra), Kỹ thuật chung: bột đá, bùn quặng, bùn...
  • lò đốt phun chất lỏng, hệ thống thường dùng dựa vào áp suất cao nhằm chuẩn bị các chất thải lỏng cho giai đoạn đốt, bằng cách phân chúng thành những hạt nhỏ li ti để dễ đốt.
  • tổn thất phi kỹ thuật, tổn thất thương mại,
  • / 'dɔæk,hæmə /, Danh từ: (kỹ thuật) búa chèn; búa khoan, Kỹ thuật chung: búa khoan, Địa chất: búa khoan,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top