Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hang-up ” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.773) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • dây chằng nhẫn-phễu sau,
  • cơ nhẫn-phễu sau,
  • dịch vụ truyền thông cá nhân-pcs, pcs, dịch vụ truyền thông cá nhân,
  • nhận-phát đồng bộ, song đồng bộ,
  • / 'gæη'bæη /, danh từ, (từ lóng) sự giao hợp của một người đàn bà lần lượt với nhiều đàn ông,
  • (thuộc) thận-phổi,
  • tụ điện phân phân cực, tụ điện phân-phân cực,
  • bị "pan", bị hỏng xe,
  • sự xếp lớp thủ công, cách dự trữ bằng tay, cách dự trữ thủ công,
  • Danh từ: sự cúi xuống, sự gục xuống, dốc, mặt dốc, cách treo (một vật gì), Ý riêng, nghĩa riêng; cách làm, cách nói, Ngoại động từ .hung: treo,...
  • Thành Ngữ:, to hang up one's axe, rút lui khỏi công việc; từ bỏ những việc làm không mang lại kết quả gì
  • Thành Ngữ:, to hang up one's fiddle, (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngừng làm việc
  • Thành Ngữ:, brought up by hand, nuôi b?ng s?a bò (tr? con)
  • vật liệu sắp đặt bằng tay,
  • / Λp /, Phó từ: Ở trên, lên trên, lên, không ngủ; không nằm trên giừơng, tới, ở (một nơi, vị trí, hoàn cảnh...), tới gần (một người, vật được nói rõ), tới một địa...
  • rút lệnh chú ý ( lệnh modem ),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top