Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Have a nightmare” Tìm theo Từ | Cụm từ (413.048) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to have scruples about doing sth, ngần ngại làm việc gì
  • Idioms: to have one 's car overhauled, Đưa xe đi đại tu
  • Thành Ngữ:, to have a frog in one's throat, bị khan tiếng
  • Idioms: to have a glib tongue, có tài ăn nói, lợi khẩu
  • Thành Ngữ:, to have come a long way, có nhiều tiến bộ
  • Idioms: to have news from sb, nhận được tin của người nào
  • Idioms: to have a down on sb, ghen ghét, thù hận ai
  • Idioms: to have forty winks, ngủ một giấc ngắn, thiu thiu ngủ
  • Idioms: to have one 's fling, ham chơi, mê mải vui chơi
  • Thành Ngữ:, have an old head on young shoulders, già giặn trước tuổi
  • Thành Ngữ:, sheep that have no shepherd, quân vô tướng, hổ vô đấu
  • Thành Ngữ:, to have a brick in one's hat, (từ lóng) say rượu
  • Thành Ngữ:, to have a bun in the oven, có mang, có thai
  • Idioms: to have a passion for doing sth, ham mê làm việc gì
  • Idioms: to have many calls on one 's time, Đòi hỏi thời gian
  • Idioms: to have one 's nose in sth, Đọc cái gì chăm chú
  • Idioms: to have other views for, có những dự kiến khác đối với
  • Thành Ngữ:, to have money to burn, thừa tiền lắm của, quá giàu
  • Idioms: to have sb on toast, (lóng)hoàn toàn định đoạt số phận ai
  • Thành Ngữ:, not have the faintest idea, chẳng biết mô tê gì cả
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top