Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Have place” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.640) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / bi'heiv /, Động từ: Ăn ở, đối xử, cư xử, Cấu trúc từ: to behave oneself, he doesn't know how to behave himself, how is your new watch behaving ?, to behave towards...
  • / ¸prezi´denʃəl /, Tính từ: (thuộc) chủ tịch, (thuộc) tổng thống; (thuộc) chức chủ tịch, (thuộc) chức tổng thống, presidential place, dinh chủ tịch, dinh tổng thống, presidential...
  • Idioms: to be placed in leader of the troop, Được cử làm chỉ huy cả toán
  • / ´rʌnəvðə´mil /, tính từ, không có gì đặc biệt; tầm thường, Từ đồng nghĩa: adjective, a run-of-the-mill detective story, một chuyện trinh thám tầm thường, common , commonplace ,...
  • chính xác đến, chính xác tới, accurate to five decimal places, chính xác đến năm số thập phân
  • Từ đồng nghĩa: adjective, situated , stationed , planted , established , positioned , occupying , placed
  • Idioms: to see the lions of a place, Đi xem những kỳ quan của một nơi nào
  • / ´gɔdfɔ¸seikən /, tính từ, (thông tục) tồi tàn, khốn nạn (người); tiêu điều, hoang vắng (nơi chốn), Từ đồng nghĩa: adjective, a godforsaken place, nơi hoang vắng, nơi khỉ ho...
  • Thành Ngữ:, all over the place, (thông tục) khắp mọi nơi; trong tình trạng hỗn độn, lộn xộn
  • đúc tại chỗ, đổ tại chỗ, đúc tại chỗ, cast-in-place concrete, bê tông đúc tại chỗ, (so sánh với) precast concrete, bê tông đúc sẵn
  • Idioms: to have a shave, cạo râu
  • / ´fa:ðə¸lænd /, Danh từ: Đất nước, tổ quốc, Từ đồng nghĩa: noun, home , motherland , native land , the old country , birthplace , homeland
  • / plə´si:bou /, Danh từ, số nhiều placebos: Y học: giả dược, Từ đồng nghĩa: noun, (y học) thuốc trấn an (làm yên lòng...
  • / ´daivə:z /, Tính từ: (từ cổ,nghĩa cổ); (đùa cợt) nhiều, linh tinh, khác nhau, Từ đồng nghĩa: adjective, in divers places, ở nhiều nơi khác nhau, some...
  • / ´θə:´ti:nθ /, tính từ, thứ 13; thứ mười ba, danh từ, một phần mười ba, người thứ mười ba; vật thứ mười ba; ngày mười ba, the thirteenth place, chỗ thứ mười ba, the thirteenth of june, ngày mười ba...
  • / 'pleiset /, Danh từ: sự biểu quyết "đông y", Thán từ: Đồng ý! (trong khi biểu quyết), non placet !, không đồng ý!
  • / 'neitl /, Tính từ: (thuộc) sinh, Y học: thuộc sự sinh, Kỹ thuật chung: thuộc mông, natal day, ngày sinh, natal place, nơi sinh,...
  • / ʃeivn /, Động tính từ quá khứ của .shave: Tính từ: Đã được cạo, clean-shaven, cạo sạch sẽ
  • / pleis /, Danh từ: ( place) (viết tắt) pl (quảng trường), nơi, chỗ, địa điểm, địa phương (thành phố, tỉnh, làng...); đoạn phố, nhà, nơi ở, nơi (dùng vào mục đích gì),...
  • Danh từ: bàn nhỏ để dùng khi cần đến, the coffee cups were placed on an antique occasional table, các tách cà phê để trên một chiếc bàn cổ nhỏ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top