Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Having faith in” Tìm theo Từ | Cụm từ (118.760) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸faitou´dʒenesis /, Danh từ: sự phát sinh thực vật; lịch sử thực vật, Y học: sự phát sinh thực vật,
  • / ´tʃeifiη¸diʃ /, Danh từ: lò hâm (để ở bàn ăn), chafing dish,
  • / ´faitiη¸kɔk /, danh từ, gà chọi, to live like fighting-cock, ăn uống sung sướng, ăn cao lương mỹ vị
  • / ¸faitə´tɔksin /, Danh từ: (thực vật học) tocxin thực vật, độc tố thực vật, Y học: độc tố thực vật,
  • tài liệu tham khảo, ordering reference materials, đặt mua tài liệu tham khảo, purchasing reference materials, tài liệu tham khảo mua hàng
  • dấu hiệu thainghén,
  • sốt rét cách haingày,
  • sốt rét cách haingày,
  • dòng điện cắt, dòng điện cắt mạch, dòng điện ngắt mạch, dòng ngắt mạch, cable-charging breaking current, dòng ngắt mạch nạp đường cáp, capacitor breaking current, dòng ngắt mạch nạp tụ, out-of-phase breaking...
  • / ´gʌn¸faitə /, danh từ, người đấu súng,
  • xuất tiết thainghén, xuất tiết thanh dịch thai nghén,
  • / ´bul¸faitiη /, như bullfight,
  • / ´dʒet¸faitə /, danh từ, máy bay chiến đấu phản lực,
  • / ¸faitou´hɔ:moun /, Y học: hormôn thực vật,
  • / ´praiz¸faitiη /, danh từ, quyền anh đấu lấy tiền,
  • / 'faitə(r) /, Danh từ: chiến sĩ, chiến binh, người đấu tranh, người chiến đấu, (từ mỹ,nghĩa mỹ) võ sĩ quyền anh nhà nghề, máy bay chiến đấu; máy bay khu trục, Từ...
  • / 'bu∫,faitə /, Danh từ: người quen đánh nhau trong rừng, du kích,
  • / ¸faitou´zouən /, như phytozoa,
  • / 'steiđ /, như staith,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, bracing , exhilarant , exhilarating , innerving , intoxicating , invigorating , refreshing , reinvigorating , renewing , restorative , roborant , stimulating
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top