Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Having faith in” Tìm theo Từ | Cụm từ (118.760) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: trái phiếu, kỳ phiếu, chứng chỉ tiết kiệm, phiếu gởi tiết kiệm, national savings certificate, chứng chỉ tiết kiệm quốc gia
  • quỹ bảo hiểm, bank insurance fund, quỹ bảo hiểm ngân hàng, employee's insurance fund, quỹ bảo hiểm nhân viên, employees insurance fund, quỹ bảo hiểm nhân viên, mutual insurance fund, quỹ bảo hiểm hỗ tương, savings...
  • không khí thoát ra ngoài, không khí ra, leaving air conditions, điều kiện không khí ra, leaving air temperature, nhiệt độ không khí ra
  • tiến bộ kỹ thuật, capital saving technical progress, tiến bộ kỹ thuật tiết kiệm vốn, labour saving technical progress, tiến bộ kỹ thuật tiết kiệm lao động, neutral technical progress, tiến bộ kỹ thuật trung...
  • hàm số tiết kiệm, hàm tiết kiệm, kaldor saving function, hàm tiết kiệm kaldor
  • bình giá hối đoái quyết định theo sức mua thực tế, bình giá mãi lực, ngang giá sức mua, relative purchasing power parity, bình giá mãi lực tương đối, absolute purchasing power parity, ngang giá sức mua tuyệt đối,...
  • Thành Ngữ:, saving your respect, xin mạn phép ông
  • viết tắt, quỹ tiết kiệm quốc gia ( national saving bank),
  • / wig /, danh từ, bộ tóc giả, ngoại động từ, (thông tục) chửi mắng thậm tệ, hình thái từ, Từ đồng nghĩa: noun, false hair , hair extension , hair implant , hair weaving , periwig ,...
  • dòng giao thông, dòng xe, dòng giao thông, luồng giao thông, leaving a traffic stream, sự rời luồng giao thông
  • Thành Ngữ:, a saving grace, điều bù đắp cho chỗ khiếm khuyết
  • vết nứt griffith, vết rạn griffith,
  • điều kiện không khí, trạng thái không khí, leaving air conditions, điều kiện không khí ra, outdoor air conditions, điều kiện không khí ngoài trời, indoor air conditions,...
  • / ´faiə¸faitə /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) lính chữa cháy,
  • / ´naithud /, danh từ, tầng lớp hiệp sĩ, tinh thần hiệp sĩ, tước hầu, Từ đồng nghĩa: noun, gallantry , courtliness
  • điều kiện không khí, trạng thái không khí, leaving air conditions, điều kiện không khí ra, outdoor air conditions, điều kiện không khí ngoài trời, indoor air conditions, trạng thái không khí trong nhà
  • đối lực, đối lực (từ dùng của nhà kinh tế học john k.galbraith), sức mạnh đối trừ, thế lực đối chọi,
  • sốt rét cách haingày,
  • / ´faitiη /, danh từ, sự chiến đấu, sự đấu tranh, sự giao chiến, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, Từ trái nghĩa: adjective, noun, fighting chance, cơ hội...
  • / ¸faitoudʒi´netik /,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top