Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Having good hands” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.582) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • định luật goodhart,
  • Idioms: to take swabs from children suspected of having diptheria, lấy mẫu nước dãi, đờm của trẻ bị nghi là bệnh yết hầu
  • Thành Ngữ:, imperishable goods, hàng hoá không thể hư hỏng
  • Thành Ngữ:, to requite evil with good, lấy ân báo oán
  • Idioms: to take goods on board, Đem hàng hóa lên tàu
  • viết tắt, xe có trọng tải nặng ( heavy goods vehicle),
  • / 'fæmiʃt /, xem famish, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, could eat a horse , dog-hungry , empty , flying light , having the munchies , hollow , hungering...
  • Thành Ngữ:, to deliver the goods, (nghĩa bóng) thực hiện điều cam kết
  • Thành Ngữ:, the good/bad old days, xưa kia
  • phí tổn bán hàng, phí tổn mua hàng bán. cost of goods sold,
  • cầu cho người đi bộ, đường đi bộ, foot-path paving, mặt lát đường đi bộ
  • Thành Ngữ:, to the good, du?c lãi, du?c l?i
  • đồng tiền xấu, bad money drives out good, đồng tiền xấu đổi đồng tiền tốt
  • hàng nhập khẩu, imported goods with original, hàng nhập khẩu với bao bì nguyên gốc
  • tổn hại do nước biển, sea damaged goods, hàng hóa tổn hại do nước biển
  • Thành Ngữ:, more harm than good, hại nhiều hơn lợi, bất lợi nhiều hơn thuận lợi
  • Thành Ngữ:, to kiss good-bye, hôn tạm biệt, hôn chia tay
  • Thành Ngữ:, to stand good, v?n còn giá tr?; v?n dúng
  • Thành Ngữ:, sb's goods and chattels, đồ dùng cá nhân
  • chất lượng hàng hóa, evidence as to the quality of goods, chứng cớ về chất lượng hàng hóa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top