Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Headrsee” Tìm theo Từ | Cụm từ (18) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'heədresiη /, Danh từ: sự làm tóc, sự làm đầu,
  • / 'heədresə /, Danh từ: thợ làm tóc, thợ làm đầu,
  • / iks´tempərəri /, như extemporaneous, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, verb, ad-lib , extempore , impromptu , improvised , offhand , snap , spur-of-the-moment , unrehearsed , autoschediastic , extemporaneous...
  • Thành Ngữ:, to hear/see the last of sb/sth, nghe /thấy ai/cái gì lần cuối cùng
  • kênh dẫn,
  • / biə /, Danh từ: Đòn đám ma; kiệu khiêng áo quan, (từ mỹ,nghĩa mỹ) quan tài, Từ đồng nghĩa: noun, catafalque , coffin , grave , hearse , pyre , support
  • Danh từ: khối gỗ (gắn vào cột cho điện tích đỡ rộng hơn),
  • / ´hed¸reis /, Danh từ: sông đào dẫn nước (vào máy xay...), Cơ khí & công trình: đường dẫm nước, Kỹ thuật chung:...
  • / ´hed¸rest /, Ô tô: điểm tựa đầu, gối đỡ đầu,
  • / ´hed¸set /, Danh từ: bộ ống nghe điện đài, Kỹ thuật chung: ống choàng đầu,
  • Danh từ: xe tang, (từ cổ,nghĩa cổ) nhà táng,
  • cống lấy nước thượng lưu,
  • hành lang thượng lưu, hành lang trên,
  • hầm dẫn nước (hầm áp lực),
  • mức nước thượng lưu,
  • đường dẫn nước có áp,
  • kênh dẫn, kênh đến, kênh thượng lưu,
  • gối tựa đầu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top