Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hitch on” Tìm theo Từ | Cụm từ (206.440) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bước răng tròn, bước vòng, bước vòng, bước ren, bước vòng, real circular pitch, bước vòng thực (lý thuyết truyền động)
  • chuyển mạch bảo vệ tự động, automatic protection switching extendable (apse), chuyển mạch bảo vệ tự động có thể mở rộng
  • đóng bánh, Địa chất: sự đóng bánh (viên), briquetting pitch, nhựa đóng bánh, swarf briquetting machine, máy nén đóng bánh phoi
  • đường chia, tuyến dốc, vòng tròn chia, vòng tròn lăn, vòng tròn sinh, vòng chia, vòng lăn, đường chia, depth below pitch line, độ sâu dưới đường chia
  • chuyển đổi ô, hoán chuyển tế bào, cell switching capacity, dung lượng chuyển đổi ô
  • / ´ditʃ¸wɔtə /, danh từ, nước tù, nước đọng, as dull as ditch-water, buồn tẻ, phẳng lặng như nước ao tù
  • công tắc khoá điện, công tắc đánh lửa, công tắc khóa điện, công tắc, núm công tắc, air start ignition switch, công tắc mồi nổ máy trên không
  • Danh từ, số nhiều s-o-b's: (viết tắt) của son of a bitch) (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) đồ chó đẻ,
  • buồng cộng hưởng, hốc (được) điều hưởng, hốc cộng hưởng, hốc cộng hưởng vi ba, hốc vi ba, phần tử cộng hưởng, resonant chamber switch, chuyển mạch buồng cộng hưởng
  • danh từ, (khảo cổ học) đống rác bếp, Từ đồng nghĩa: noun, compost heap , kitchen refuse , midden , shell mound
  • / pri:´fæbri¸keit /, Ngoại động từ: làm sẵn, đúc sẵn (một toà nhà, một con tàu..), prefabricate kitchens, nhà bếp làm sẵn
  • Thành Ngữ:, he has not a dry stitch on him, anh ta ướt như chuột lột
  • mạng liên lạc viễn thông, mạng viễn thông, independent telecommunication network (itn), mạng viễn thông độc lập, public telecommunication network (ptn), mạng viễn thông công cộng, switched telecommunication network, mạng...
  • Danh từ, số nhiều pointmen: (ngành đường sắt) người bẻ ghi (từ mỹ, nghĩa mỹ (như) switchman), công an chỉ đường, nhân viên gác...
  • Thành Ngữ:, son of a bitch, (từ mỹ,nghĩa mỹ), kẻ đáng ghét, thằng chó đẻ (thô tục)
  • / ['mædzikl] /, Tính từ: như magic, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, bewitched , charismatic , clairvoyant , conjuring...
  • Thành Ngữ:, to be wound up to a high pitch, b? d?y lên m?t m?c cao (con gi?n)
  • đóng mạch điện, mở điện, Điện: bật điện, đóng điện, Kỹ thuật chung: bật, bật lên, bật máy, đóng, đóng mạch, đóng máy, mở, to switch on,...
  • sự thay đổi chế độ, sự chuyển đổi chế độ, line mode switching, sự chuyển đổi chế độ dòng
  • sao-tam giác, star delta connection, cách đấu sao-tam giác, star delta connection, cách mắc sao-tam giác, star delta starter, bộ chuyển mạch sao-tam giác, star delta starting switch,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top