Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hobbies” Tìm theo Từ | Cụm từ (37) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´doubi /, Danh từ, số nhiều dhobies: người làm nghề giặt quần áo ở ấn -Độ,
  • máy phay lăn, dao phay lăn, máy phay lăn răng, máy phay vít, máy phay lăn, multispline hobbing machine, máy phay lăn rãnh then hoa, worm gear hobbing machine, máy phay lăn bánh vít, worm-hobbing machine, máy phay lăn trục vít
  • dao phay lăn, dao phay vít, parallel hobbing cutter, dao phay lăn trụ tròn, taper hobbing cutter, dao phay lăn hình nón
  • sử dụng dao phay lăn, sự cắt lăn, sự gia công, sự phay lăn, sự phay lăn (chế tạo bánh răng), gear hobbing, sự gia công bao hình
  • (sự) hóabiến thái,
  • Idioms: to have the collywobbles, sôi bụng
  • / ´snɔbəri /, như snobbishness,
  • ngứa dhobiemột kiểu viêm da dị ứng.,
  • nấm mọc trên da gây bệnh nhiễm da và ngứa dhobie,
  • / ´bɔbiʃ /, tính từ, (từ lóng) nhanh nhẹn, lanh lợi ( (thường) dùng là pretty bobbish),
  • / ou'bi:siti /, Danh từ: sự béo phị, sự trệ, Y học: chứng béo phì, Từ đồng nghĩa: noun, bulk , chubbiness , chunkiness , fatness...
  • / ´ɔmbrei /, Danh từ: (từ mỹ; nghĩa mỹ) gã, cabin occupied by a group of nasty looking hombres, căn phòng có một nhóm người mặt mày gớm guốc ở
  • Idioms: to have a hobble in one 's gait, Đi cà nhắc, đi khập khễnh
  • / ´houbou /, Danh từ, số nhiều hobos, hoboes (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): thợ đi làm rong, ma cà bông, kẻ sống lang thang, Nội động từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): Đi...
  • / dʒaiv /, danh từ, (thơ ca) xiềng xích, ngoại động từ, xích lại, Từ đồng nghĩa: noun, chain , fetter , handcuff , hobble , iron , manacle , restraint , shackle
  • ngứa dhobie (một kiểu viêm da dị ứng),
  • máy phay lăn, dao phay lăn, dao phay vít, máy phay lăn, dao phay lăn, máy phay vít,
  • / ˈhɒb.ɪt /, Danh từ: giống người tưởng tượng của những người ăn hang ở lỗ hình thể giống như người nhưng chỉ cao bằng nửa người (trong tiểu thuyết của jrr tolkien...
  • / hɔbl /, Danh từ: dáng đi tập tễnh, dáng đi khập khiễng, dáng đi cà nhắc, dây chằng (đê buộc chằng chân ngựa... cho khỏi đi xa), tình trạng khó khăn, tình trạng lúng túng,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top