Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Honcho ” Tìm theo Từ | Cụm từ (971) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ: Y học: hoại tử phôtpho, phosphorus necrosis, (y học) chứng chết hoại xương hàm (do nhiễm độc photpho, công nhân làm diêm (thường) hay mắc...
  • Danh từ: như onchocerciasis, Y học: bệnh giun chỉ onchocerca,
  • (onycho-) prefíx. chỉ các móng.,
  • như hotchpotch,
  • Danh từ: (hoá học) furfurala, c4h3o-cho, fufuran,
  • quá trình axit, phosphoric acid process, quá trình axit photphoric
  • chuỗi chuyênchở điện tử.,
  • nguyên phân , conchixin,
  • / fɔs´fɔrik /, Tính từ: (hoá học) (thuộc) photpho, có chứa photpho, Hóa học & vật liệu: photphoric, phosphoric acid, axit photphoric, phosphoric acid, axit...
  • chuyênchở máu,
  • / ´rein¸kout /, Danh từ: Áo mưa, Từ đồng nghĩa: noun, mac , mack , mackintosh , overcoat , poncho , slicker , trench coat
  • số nhiều củaconcha,
  • photphorylaza, enzyme xúc tác kết hợp phân tử hữu cơ (thường là glucose) với một nhóm phosphat (phosphoryl hóa),
  • (sự) chuyểnchỗ tĩnh mạch,
  • đơn hoạch, unicursal curve, đường đơn hoạch, unicursal equation, phương trình đơn hoạch, unicursal quartic, quactic đơn hoạch, unicursal quartic, quartic đơn hoạch
  • axit photphoric, axit phosphoric, phosphoric acid process, quá trình axit photphoric
  • giới hạn quy hoạch, phạm vi quy hoạch, ranh giới quy hoạch,
  • / ´mɔnou¸kɔ:d /, Danh từ: (âm nhạc) đàn một dây, đàn bầu, Đàn bầu (monochord), Xây dựng: đơn tuyến, Kỹ thuật chung:...
  • trĩ hỗnhợp,
  • / ¸enkən´droumə /, Danh từ, số nhiều enchondromata: (y học) bệnh sinh nội sụn, Y học: u nội sụn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top