Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Honcho ” Tìm theo Từ | Cụm từ (971) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bảo trì định kỳ, sửa chữa theo kế hoạch, sửa chữa theo lịch sử, sự sửa chữa theo lịch, duy tu sửa chữa định kỳ, sửa chữa bảo trì theo kế hoạch,
  • hốnách,
  • c4h3o.cho,
  • hoạch định cuộc họp, lập kế hoạch,
  • Danh từ: sự quy hoạch thành phố (như) planning, Xây dựng: quy hoạch thành phố, Kỹ thuật chung: qui hoạch đô thị, quy hoạch...
  • kế hoạch phát triển, sơ đồ quy hoạch, Địa chất: bản vẽ mặt bằng các công trình chuẩn bị, concept development plan, kế hoạch phát triển ý đồ, strategic development plan, kế...
  • bunke chứa [thu hoạch] đá, côngtenơ (nước) đá, côngtenơ thu đá, thùng thu hoạch (nước) đá, bunke (nước) đá, thùng (nước) đá, thùng đá,
  • / ´fɔsfərəs /, như phosphoric, Hóa học & vật liệu: photphorơ,
  • danh từ, sự kế hoạch hoá sinh đẻ; sự sinh đẻ có kế hoạch, Từ đồng nghĩa: noun, birth prevention , contraception , planned parenthood
  • quy hoạch,
  • phòng quy hoạch,
  • hạnchế dinh dưỡng,
  • ch2:choch2ch3, ê te,
  • thời gian tiền thu hoạch, thời gian giữa lần cuối phun thuốc trừ sâu và thời gian tiến hành thu hoạch vụ mùa đã được xử lý thuốc.
  • axit orthophosphoric,
  • không gian phân hoạch,
  • khớp vai bị hạnchế,
  • nhân viên kế hoạch,
  • ủy ban kế hoạch,
  • khoảng cách quy hoạch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top