Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hot-and-cold” Tìm theo Từ | Cụm từ (11.217) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, and how !, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng), ( (thường) (mỉa mai)) sao, mà có hơn thế nhiều nữa chứ!
  • khuôn cát-sét,
  • Thành Ngữ:, not so hot, không được khoẻ
  • / ´pɔt¸ʃɔt /, danh từ, cú bắn bừa; toan tính bừa bãi (như) pot,
  • danh từ, mũ quả dưa,
  • Tính từ: (từ lóng) cổ lỗ sĩ, không hợp thời trang,
  • Thành Ngữ:, not worth powder and shot, không đáng bắn
  • /hɒt/, Tính từ: nóng, nóng bức, cay nồng, cay bỏng (ớt, tiêu...), nồng nặc, còn ngửi thấy rõ (hơi thú săn), nóng nảy, sôi nổi, hăng hái; gay gắt, kịch liệt, nóng hổi, sốt...
  • lớp phủ cuối nóng,
  • gió lào,
  • / kould /, Tính từ: lạnh, lạnh lẽo, nguội, tôi cảm thấy lạnh, tôi lạnh, phớt lạnh, lạnh lùng, lạnh nhạt, hờ hững, không nhiệt tình, làm chán nản, làm thất vọng, nhạt...
  • Địa chất: cán, núm vặn, tay quay, tay gạt,
  • khuôn cát, khuôn cát,
  • lớp phủ đầu nguội,
  • dự trữ vàng bạc,
  • chiến lược mua và nắm giữ,
  • bộ lấy mẫu và duy trì,
  • cát chứa vàng,
  • phép toán not and, phép toán nand,
  • Tính từ: bằng chấm và gạch ngang; tạch tè, dot and dash code, mã móoc (bằng chấm và gạch ngang)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top