Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ice cream” Tìm theo Từ | Cụm từ (21.318) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / pis´ta:tʃiou /, Danh từ: quả hồ trăn (như) pistachio nut, cây hồ trăn, màu hồ trăn (như) pistachio green, pistachio ice-cream, (thuộc ngữ) kem hồ trăn
  • Danh từ, số nhiều tutti-fruttis: mứt quả thập cẩm, mứt quả hoà với kem đá (như) tutti-frutti ice-cream,
  • như shaving-cream,
  • không tán thành, phản đối, the crowd is screaming disapprovingly, đám đông gào lên phản đối
  • / ´skri:miηgli /, phó từ, Đủ để gây tiếng cười, screamingly funny, khôi hài một cách tức cười
  • Tính từ: làm kinh khiếp; làm kinh hoàng, Từ đồng nghĩa: adjective, bloodcurdling screams, những tiếng thét ghê...
  • / 'skri:miɳ /, tính từ, la lên, thét lên, thất thanh, tức cười, làm cười phá lên, a screaming farce, trò hề làm mọi người cười phá lên
  • tính từ, làm hạ nhân phẩm của mình, Từ đồng nghĩa: adjective, screaming in public is infra dig for an old professor, la hét trước công chúng là hạ nhân phẩm đối với một vị giáo...
  • / hju:d /, Tính từ: có màu sắc (dùng trong tính từ ghép), bright-hued fabric, vải màu sáng, many-hued cream, kem nhiều màu
  • làm lắng, creaming agent, chất làm lắng
  • Thành Ngữ:, to scream blue murder, kêu ca ầm ĩ
  • Danh từ: kem tan, kem nền (để xoa mặt) (như) foundation cream,
  • Thành Ngữ: kem bảo vệ da, barrier cream, kem chống nhiễm trùng da
  • danh từ, sự an ủi ít ỏi, Từ đồng nghĩa: noun, face cream , hand cream , hand lotion , lanolin , vanishing cream
  • Phó từ: hợp thời trang, đúng mốt, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ đồng nghĩa: adjective, served with ice cream , topped with ice...
  • / 'kri:mi /, Tính từ: có nhiều kem, mượt, mịn, Kinh tế: thuộc kem, Từ đồng nghĩa: adjective, creamed , feathery , fluffy , gloppy...
  • / es´presou /, Danh từ: cà phê pha bằng cách cho nước sôi đi qua filter với áp suất cao 8-9 bar để chiết xuất 25-30ml cà phê thành phẩm có lớp creama màu nâu cánh dán phía trên.,...
  • Điều chỉnh giá, a provision in a contract for prices of products ( usually a piece of equipment to be fabricated ) to be increase or decrease during the period of fabrication . generally , the contracts incorporate a formula for such price adjustments...
  • Từ đồng nghĩa: noun, bluecoat , officer , patrolman , patrolwoman , peace officer , police , police officer , policewoman
  • / ´skwidʒi /, Tính từ: (thông tục) mềm và ẩm; đẫm nước, a nice squidgy cream cake, chiếc bánh kem mát mềm ngon
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top