Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Identity card” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.449) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • (cardio-) prefix. chỉ tim.,
  • áp xe do no-cardia,
  • nhánh giao dịch, transaction branch identifier, số nhánh giao dịch
  • / ´ka:diou¸græm /, Danh từ: như electrocardiogram, Y học: tâm đồ,
  • / ´taim¸ʃi:t /, như time-card, Kỹ thuật chung: biểu đồ thời gian,
  • / i'lektrou'kɑ:diəgræm /, viết tắt, Điện tâm đồ ( electrocardiogram),
  • danh sách tham chiếu, danh sách tham trỏ, element reference list, danh sách tham chiếu phần tử, identifier reference list, danh sách tham chiếu định danh
  • / ¸inig´zistəns /, danh từ, sự không có, sự không tồn tại, Từ đồng nghĩa: noun, nihilism , nonentity , nonexistence , nullity
  • định danh công cộng, định danh công khai, formal public identifier error, lỗi định danh công cộng
  • Idioms: to be confidential ( with sb ), nói chuyện riêng, giãi bày tâm sự(với người nào)
  • Thành Ngữ:, confidential agent, đặc vụ
  • đồng nhất, đồng thể, cùng nguồn gốc, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, akin , alike , analogous , cognate , consistent , homologous , identical...
  • điểm đầu nút, điểm cuối, connection endpoint (cep), điểm cuối kết nối, connection endpoint identifier (cei), phân tử nhận dạng điểm cuối kết nối, connection endpoint...
  • nhận dạng số tự động, sự định số tự động, automatic number identification-ani, sự nhận dạng số tự động
  • tín hiệu nhận dạng, digital identification signal (dis), tín hiệu nhận dạng số
  • Danh từ: sự phát triển của nhồi máu, nhồi máu, cerebral infarction, nhồi máu não, myocardial infarction, nhồi máu cơ tim
  • cuộc gọi toàn cầu, global call identifier (gcid), phần tử nhận dạng cuộc gọi toàn cầu
  • / ´taim¸buk /, danh từ, sổ ghi giờ làm việc, sổ chấm công (như) time-card, sổ kiểm diện,
  • định danh đối tượng, object identifier type, kiểu định danh đối tượng
  • sự dôi nhiệt, thừa nhiệt, mức tăng nhiệt, độ tăng nhiệt, nhiệt thu được, instantaneous heat gain, sự thừa nhiệt tức thời, residential heat gain, mức tăng nhiệt nhà ở, diffuse solar heat gain, độ tăng nhiệt...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top