Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Idoneous” Tìm theo Từ | Cụm từ (43) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / dis'paitful /, tính từ, hiềm thù, có ác ý, Từ đồng nghĩa: adjective, a despiteful remark, lời nhận xét có ác ý, black , evil , hateful , malicious , malign , malignant , mean , nasty , poisonous...
  • / ´pruəriənsi /, như prurience, Từ đồng nghĩa: noun, amativeness , concupiscence , eroticism , erotism , itch , libidinousness , lust , lustfulness , passion , prurience
  • / ´lʌstfulnis /, danh từ, tính dâm đãng, tính ham nhục dục, Từ đồng nghĩa: noun, amativeness , concupiscence , eroticism , erotism , itch , libidinousness , lust , passion , prurience , pruriency,...
  • / ´æmətiv /, tính từ, Đa tình, thích yêu đương, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, amorous , concupiscent , lascivious , lecherous , lewd , libidinous , lustful , lusty , passionate , prurient , sexy...
  • / mə´liʃəsnis /, danh từ, tính hiểm độc, ác tâm, Từ đồng nghĩa: noun, despitefulness , ill will , malice , malignancy , malignity , meanness , nastiness , poisonousness , spite , spitefulness , venomousness...
  • / kən´kju:pisənt /, tính từ, Ưa nhục dục, dâm dục, Từ đồng nghĩa: adjective, desirous , carnal , sensual , amative , amorous , lascivious , lecherous , lewd , libidinous , lustful , lusty , passionate...
  • / ´blʌdi¸maindid /, tính từ, dửng dưng, trơ trơ, Từ đồng nghĩa: adjective, bloodthirsty , bloody , cutthroat , homicidal , sanguinary , sanguineous , slaughterous
  • / ´pruəriəns /, danh từ, sự ham muốn không lành mạnh, tính thích nhục dục, Từ đồng nghĩa: noun, amativeness , concupiscence , eroticism , erotism , itch , libidinousness , lust , lustfulness...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, alarming , awful , frightening , ghastly , grim , hideous , horrible , horrid , scary
  • / ´vaipərəs /, như viperish, thuộc rắn, Từ đồng nghĩa: adjective, bad-natured , baleful , bitter , evil , evil-minded , green-eyed * , jealous , malevolent , mean , nasty , ornery , poisonous , rancorous...
  • / ʌn´saitlinis /, danh từ, tính chất khó coi, tính chất xấu xí, tính chất không đẹp mắt, Từ đồng nghĩa: noun, hideousness
  • / 'ʌglinis /, danh từ, tính xấu xí; tính khó chịu (khi nhìn, nghe thấy), tính xấu xa, tính đáng sợ, tính gở; sự thù địch, sự đe doạ, Từ đồng nghĩa: noun, hideousness , unsightliness...
  • / kən´sæηgwin /, Tính từ: cùng dòng máu, Từ đồng nghĩa: adjective, agnate , akin , allied , cognate , connate , connatural , consanguineous , kindred
  • / ´slɔ:tərəs /, tính từ, (văn học) giết hại hàng loạt, tàn sát hàng loạt, Từ đồng nghĩa: adjective, bloodthirsty , bloody , bloody-minded , cutthroat , homicidal , sanguinary , sanguineous,...
  • sự xâm nhập măcma, Địa chất: sự xâm nhập macma,
  • phân lá do phun trào, phân phiến của đá măcma, Địa chất: phân phiến của macma,
  • đá mắcma, đá phun trào,
  • đá măcma, đá cháy, đá hỏa sinh, đá hỏa thành, đá phun trào, Địa chất: đá phun trào, đá macma,
  • đá mắc ma,
  • thể macma không chỉnh hợp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top