Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ill- treat” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.697) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to be treated as a plaything, bị coi như đồ chơi
  • đầu tư song phương, bilateral investment treaty, hiệp định đầu tư song phương
  • Phó từ: sơ sài, thô sơ, đại cương, không đầy đủ, thiếu tính chi tiết, thiếu tính hoàn hảo, the book treats the problem too sketchily,...
  • viết tắt, giờ chuẩn ở miền Đông ( eastern standard time) = gmt - 05:00, phương pháp trị liệu bằng xung điện ( electro-shock treatment),
  • Thành Ngữ:, to stand treat, (thông tục) thết đãi, bao (ăn, uống)
  • de xe, lùi xe, Kinh tế: đảo ngược chiều, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, fall back , withdraw , retreat , abandon ,...
  • Tính từ: không có lợi, không có hiệu quả, vô ích, không sinh lãi, không sinh lợi, unbeneficial treatment, cách điều trị không có hiệu...
  • viết tắt, tổ chức hiệp ước Đông nam á ( south-east asia treaty organization),
  • sự làm sạch nước thải, sự xử lý nước thải, xử lý nước thải, physical and chemical sewage treatment, sự làm sạch nước thải bằng hóa lý
  • Phó từ: khoan dung, độ lượng, political prisoners are forgivingly treated by the revolutionary government, tù chính trị được chính phủ cách mạng...
  • / 'nætou /, viết tắt, tổ chức minh ước bắc Đại tây dương ( north atlantic treaty organization),
  • thiết bị xử lý, thiết bị xử lý gỗ, solvent treating plant, thiết bị xử lý dung môi
  • sự gia công bằng axit, sự xử lý bằng axit, sulphuric acid treating, sự xử lý bằng axit sunfuric
  • / ´plei¸θiη /, Danh từ: Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, to be treated as a plaything, bị coi như một đồ chơi, amusement...
  • / 'mis'ju:s /, Từ đồng nghĩa: noun, verb, Từ trái nghĩa: verb, abusage , barbarism , catachresis , corruption , cruel treatment , desecration , dissipation , exploitation...
  • bề mặt xe chạy, mặt đường, bituminous road surface treatment, sự xử lý mặt đường bitum, road surface grading, sự san mặt đường, road surface leveling, sự san mặt đường
  • Phó từ: nhân đạo, prisoners of war are humanely treated by revolutionary army, các tù binh được quân đội cách mạng đối xử rất nhân đạo,...
  • quá trình xử lý, quá trình tinh chế, phương pháp xử lý, acid treating process, quá trình xử lý bằng axit
  • quá trình xử lý, quá trình chuẩn bị, quá trình tinh chế, sewage treatment process, quá trình xử lý nước thải
  • / ´sʌn¸rei /, tính từ, (y học) thuộc phép chữa bắng ánh nắng, sunray treatment, cách chữa bệnh bằng ánh nắng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top