Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “In business” Tìm theo Từ | Cụm từ (117.774) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to know one's own business, không dính vào việc của người khác
  • Idioms: to be full of business, rất bận việc
  • nghiệp vụ ngân hàng đầu tư, investment banking (securities) business, doanh nghiệp nghiệp vụ ngân hàng đầu tư
  • Idioms: to have a concern in business, có cổ phần trong kinh doanh
  • Thành Ngữ:, no admittance except on business, không phận sự, miễn vào
  • địa điểm kinh doanh, doanh sở, principal place of business, địa điểm kinh doanh chính
  • Idioms: to be sick of the whole business, chán ngấy việc này rồi
  • Thành Ngữ:, to send sb about his business, tống khứ, đuổi thẳng cánh
  • Thành Ngữ: việc (giao dịch) bất chính, funny business, điều không được chấp thuận
  • Thành Ngữ:, to mean business, thực sự có ý định (chứ không nói đùa))
  • Thành Ngữ:, to get down to business, bắt tay vào việc cần làm
  • Thành Ngữ: để phục vụ công tác, nhằm mục đích kinh doanh, on business, có việc, có công tác, bận việc
  • tiền mặt, tiền có sẵn, tiền mặt, tiền có sẵn, pay in ready money, trả tiền mặt, ready money business, buôn bán tiền mặt
  • công thương nghiệp tư doanh, công ty tư, doanh nghiệp tư nhân, investment grant to private business, trợ cấp đầu tư cho doanh nghiệp tư nhân
  • / 'bizinis /, Danh từ: việc buôn bán, việc kinh doanh, việc thương mại, công tác, nghề nghiệp; công việc, nhiệm vụ việc phải làm, teacher's business, công việc của giáo viên, quyền,...
  • Danh từ: sở quản lý ruộng đất, Kinh tế: cục quản lý công thổ, sở quản lý ruộng đất, landỵoffice business, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) công...
  • Thành Ngữ:, to do somebody's business ; to do the business for somebody, giết ai
  • ngành kinh doanh, dịch vụ kinh doanh, business services database (bsdb), cơ sở dữ liệu của các dịch vụ kinh doanh, intelsat business services (ibs), các dịch vụ kinh doanh intelsat
  • chu kỳ kinh doanh, chu kỳ kinh tế, Chứng khoán: chu kỳ kinh doanh, downturn in the business cycle, xu thế đi xuống trong chu kỳ kinh doanh, real business cycle theory, thuyết chu kỳ kinh doanh thực...
  • Thành Ngữ:, business as usual, mọi việc đâu sẽ vào đấy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top