Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Investment firm” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.901) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, head first ( foremost ), l?n ph?c d?u xu?ng tru?c
  • / prə´mi:θiən /, Tính từ: (thần thoại,thần học) (thuộc) prô-mê-tê, promethean fire, ngọn lửa prô-mê-tê
  • Idioms: to be in the first flight, ở trong tốp đầu, trong nhóm giỏi nhất
  • Thành Ngữ:, liquid fire, chất cháy do súng phóng lửa phun ra
  • thành ngữ, first post, (quân sự) lệnh kêu thu quân (về đêm)
  • Thành Ngữ:, kentish fire, tràng vỗ tay hoan nghênh kéo dài
  • Thành Ngữ:, like a house on fire, rất nhanh, mạnh mẽ
  • Thành Ngữ:, to fire on all cylinders, làm việc hết mình
  • Thành Ngữ:, to spread like wildfire, lan rất nhanh (tin đồn)
  • Thành Ngữ:, at first sight, từ ban đầu, từ cái nhìn ban đầu
  • Idioms: to have one 's first taste of gunpowder, ra trận lần đầu
  • Thành Ngữ:, to be put to fire and sword, ở trong cảnh nước sôi lửa bỏng
  • Thành Ngữ:, first cousin once removed, cháu gọi bằng bác (chú, cô, dì)
  • Danh từ: cuộn ống dẫn nước, fire hose reel, cuộn vòi chữa cháy
  • Thành Ngữ:, the fat is in the fire, sắp có chuyện gay cấn
  • Thành Ngữ:, to go through fire and water, đương đầu với nguy hiểm
  • Idioms: to take time by the firelock, nắm lấy thời cơ không để lỡ cơ hội
  • Idioms: to have one 's first taste of war, lần đầu tiên nếm mùi chiến tranh
  • Thành Ngữ:, to have many irons in the fire, khéo xoay sở
  • Thành Ngữ:, to do something first thing, (thông tục) làm việc gì trước tiên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top