Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Jail-breaker” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.840) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cam ngắt điện trong ma-nhê-to, cam ngắt điện trong ma-nhê-tô,
  • aptomat cỡ nhỏ, thiết bị ngắt mạch loại nhỏ, thiết bị ngắt mạch tý hon,
  • máy nghiền một trục,
  • bộ ngắt mạch nhiệt,
  • / ´breisə /, Danh từ: cái bao cổ tay (để đấu gươm, bắn cung), chất bổ, rượu bổ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) chén rượu giải sầu; chén rượu làm cho lại sức, Cơ...
  • Danh từ: (kỹ thuật) bộ khuếch đại tần cao; bộ làm nhọn xung,
  • / ´ri:də /, Danh từ: người đọc, độc giả, người mê đọc sách, phó giáo sư (trường đại học), (ngành in) như proof-reader, (tôn giáo) như lay reader, như publisher's reader, tập...
  • / ´li:kə /, Kỹ thuật chung: chỗ rò, Kinh tế: đồ hộp không kín,
  • đồ gá uốn mép, dụng cụ mép, dụng cụ nong lỗ,
  • / ´bi:kt /, tính từ, có mỏ, khoằm (mũi), nhô ra (tảng đá, mũi đất), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, hooked , angled , bent , crooked,...
  • máy cắt điện khí nén, máy cắt điện thổi khí,
  • điểm ngắt điện (động cơ), điểm tiếp xúc của vít lửa,
  • tàu phá băng,
  • máy ngắt kéo ra (ngoài tủ) được,
  • giá kẹp cốc mỏ,
  • bình nón, côc có mỏ hình côn,
  • / 'broukə /, Danh từ: người môi giới, người mối lái buôn bán, người bán đồ cũ, người được phép bán hàng tịch thu; người định giá hàng tịch thu, công ty kinh doanh môi...
  • Danh từ: người gặt, máy gặt, (văn học) ( the reaper) thần chết, người gặt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top