Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Jail-breaker” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.840) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'kri:mə /, Danh từ: Đĩa dùng để gạn kem,
  • / ´kri:sə /, Cơ khí & công trình: đe uốn mép,
  • / ´kroukə /, Danh từ: kẻ báo điềm gỡ, người hay càu nhàu; người bi quan, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) bác sĩ,
  • / ´stri:kə /, danh từ, người trần truồng chạy nhanh qua một khu rộng, trống để gây khó chịu cho mọi người hoặc để đùa vui,
  • / ´bri:ðə /, Danh từ: sinh vật, người sống, bài tập thở, lúc nghỉ xả hơi, (kỹ thuật) ống thông hơi, ống thông gió, (y học) bình thở, máy thở, Cơ...
  • / 'dri:mə /, Danh từ: người mơ mộng vẩn vơ, người mơ tưởng hão huyền, Từ đồng nghĩa: noun, daydreamer , escapist , fantasizer , idealist , romantic , star-gazer...
  • đinh chỉ (đinh dây thép),
  • / ´bri:də /, Danh từ: người gây giống, người chăn nuôi (súc vật), (vật lý) lò phản ứng tái sinh ( (cũng) breeder-reactor), Vật lý: lò phản ứng nhân,...
  • / ´breviə /, danh từ, (ngành in) chữ cỡ 8,
  • / ´gri:zə /, Danh từ: người tra mỡ (vào máy), (kỹ thuật) dụng cụ tra dầu mỡ, (hàng hải) người đốt lò (ở tàu thuỷ), (từ lóng) người mỹ gốc tây ban nha; người mỹ gốc...
  • / ´rekə /, Danh từ: người phá hoại, người tàn phá, người làm đắm tàu; người cướp bóc đồ đạc trên tàu đắm; người âm mưu gây đắm tàu để cướp đồ đạc; người...
  • / ´bli:tə /,
  • Tính từ: (thịt và cá) có rắc bánh mì vụn vào,
  • sự tan băng, sự phá huỷ,
  • ống hơi,
  • / ´fri:kt /, tính từ, có đốm, lốm đốm, làm có vệt,
  • / greitə /, Nghĩa chuyên ngành: lớn hơn, Từ đồng nghĩa: adjective, better , larger , largest , most
  • / ˈspikər /, Danh từ: người nói, người diễn thuyết, người đọc diễn văn; diễn giả; nhà hùng biện, người thuyết minh (phim), người nói một thứ tiếng nào đó, (thông tục)...
  • / ´twi:kə /, danh từ, (tiếng lóng) súng cao su (đồ chơi trẻ con),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top