Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Jailing” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.263) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • mạch darlington,
  • van haidinger,
  • Thành Ngữ:, a calling together, sự triệu tập
  • vữa nặng, heavy mortar walling, khối xây vữa nặng
  • trần đục lỗ, perforated ceiling board, tấm trần đục lỗ
  • Thành Ngữ:, a calling out, tiếng gọi thất vọng, tiếng kêu cứu
  • thành ngữ, bargaining counter, lợi thế đặc biệt để thắng một đối thủ
  • bộ khuếch đại darlington,
  • máy gia công ống xoắn, máy cuốn dây, wire coiling machine, máy cuốn dây (kim loại)
  • chương trình đào tạo, rotational training programme, chương trình đào tạo luân phiên (các chức vụ)
  • Thành Ngữ:, what are you waiting for ?, (thông tục) anh còn chờ gì nữa?
  • cặp darlington,
  • vân haidinger,
  • / ´bigailiη /, tính từ, lý thú, hấp dẫn, the beguiling narration, cách kể chuyện lôi cuốn
  • Từ đồng nghĩa: adjective, persisting , persevering , maintaining , carrying on , pursuing , advancing , progressing , enduring , lasting , sustaining , chronic , permanent , abiding , durable , long-lasting , long-lived...
  • Thành Ngữ:, be spoiling for something, chỉ chực muốn, rất hăm hở về (đánh nhau, tranh cãi..)
  • / 'bæʤə,drɔ:iɳ /, như badger-baiting,
  • như self-raising flour,
  • may đóng ghim, corner stapling machine, máy đóng ghim góc
  • cái đo tỷ trọng balling,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top