Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Keen-edged” Tìm theo Từ | Cụm từ (782) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / kil /, Danh từ: sà lan chở than, Danh từ: sống tàu thuỷ, sống thuyền, (thơ ca) tàu thuỷ, thuyền, Động từ: lật úp (tàu,...
  • / pi:n /, Danh từ: Đầu mũi búa, Xây dựng: đầu nhọn búa, Cơ - Điện tử: đầu nhọn của búa, (v) rèn bằng búa,
  • / ki:p /, ngoại động từ kept: giữ, giữ lại, giữ, tuân theo, y theo, thi hành, đúng, giữ, canh phòng, bảo vệ; phù hộ, giữ gìn, giấu, giữ gìn (cho ngăn nắp gọn gàng), bảo quản;...
  • / kə:n /, Danh từ: (sử học) lính bộ binh ai-len, người nông dân; người quê mùa, co giãn, nhân, phần chìa, lõi,
  • / ´dekl¸edʒd /, tính từ, (nói về giấy) chưa xén mép,
  • Danh từ: (kỹ thuật) đá cối, (kiến trúc) đá ria, đá gờ,
  • được sửa mep khung vuông (gỗ),
  • có cạnh thẳng (thước vuông),
  • mặt xiên, mặt vát, mặt xiên,
  • Tính từ: có mép tròn,
  • Tính từ: sắc, bén, nhọn, có gờ sắc, đường nẹp,
  • tưới,
  • thẳng [có cạnh thẳng],
  • / ´tu:´edʒd /, tính từ, hai lưỡi (dao, thanh kiếm..), hai lưỡi, hai mặt (lý lẽ...), hai mép
  • Danh từ: người mài; dụng cụ để mài, dụng cụ để tỉa bờ bồn hoa, cái bào mép, máy bào cạnh,
  • / ´dʌbl¸edʒd /, Tính từ: hai lưỡi (dao...), (nghĩa bóng) hai lưỡi (vừa lợi vừa hại cho mình (như) dao hai lưỡi) (lý luận...), Cơ khí & công trình:...
  • cưa [có răng cưa], Tính từ: có răng cưa, hình răng cưa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top