Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Keep the lid on” Tìm theo Từ | Cụm từ (232.592) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ,kæli:'dæriəm /, Danh từ, số nhiều calidaria: phòng tắm nước nóng (từ cổ la mã),
  • Thành Ngữ:, to keep regular hours, dậy ngủ đúng giờ giấc
  • / ,kælə'bu:s /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) nhà giam, nhà tù, Từ đồng nghĩa: noun, brig , house of correction , keep , penitentiary , prison , clink...
  • Thành Ngữ:, to keep back, gi? l?i
  • Thành Ngữ:, to keep up appearances, appearance
  • Thành Ngữ:, keep something under review, xét lại cái gì liên tục
  • / ˌænəsˈθiʒə /, như anaesthesia, Y học: sự gây vô cảm, gây mê, sự không đau, sự mất cảm giác, tê, Từ đồng nghĩa: noun, asleep , insentience , numbness...
  • Thành Ngữ:, to keep track of, track
  • rầm thép, dầm ghép, dầm tổ hợp, rầm tổ hợp, deep built-up girder, dầm ghép nhiều tầng
  • Thành Ngữ:, keep open house, ai d?n cung ti?p dãi, r?t hi?u khách
  • Thành Ngữ:, to keep from, nh?n, kiêng, nén, nín; t? ki?m ch? du?c
  • Thành Ngữ:, to keep off, d? cách xa ra, làm cho xa ra
  • Thành Ngữ:, to keep dark, l?n tr?n, núp tr?n
  • Danh từ: Từ đồng nghĩa: noun, frigidity , frostiness , gelidity , iciness , wintriness
  • Thành Ngữ:, to keep clear of, tránh, tránh xa
  • Thành Ngữ:, to keep good time, dúng gi? (d?ng h?)
  • / brig /, danh từ, (hàng hải) thuyền hai buồm, (từ mỹ,nghĩa mỹ) khoang giam giữ trên tàu chiến, Từ đồng nghĩa: noun, house of correction , keep , penitentiary , prison , boat , guardhouse...
  • Thành Ngữ:, to keep doing something, ti?p t?c làm vi?c gì
  • Idioms: to take the lid off sth to lift the lid of sth, tiết lộ điều gì
  • Thành Ngữ:, to keep pace with, pace
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top