Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Keep the lid on” Tìm theo Từ | Cụm từ (232.592) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to keep somebody waiting, làm cho ai phải đợi, làm cho ai bị chậm trễ (do mình không đúng hẹn..)
  • Thành Ngữ:, to keep mum, l?ng thinh, nín l?ng; gi? kín, không nói ra
  • Thành Ngữ:, keep watch ( for somebody / something ), canh phòng ai/cái gì
  • Thành Ngữ:, to keep / lose track of somebody / something, nắm được/không nắm được
  • / ´blaiðsəm /, như blithering, Từ đồng nghĩa: adjective, blithe , boon , convivial , gleeful , jocund , jolly , jovial , merry , mirthful
  • / ʌn´ʃi:ldid /, Tính từ: không có khiên che, (nghĩa bóng) không được che chở, Toán & tin: không được bọc, không được che, Kỹ...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, checkered , dappled , flecked , kaleidoscopic , marbled , motley , mottled , multicolor , particolored , piebald , pied...
  • Thành Ngữ:, to keep one's head ( a level head , a cool head ), gi? bình tinh, di?m tinh
  • Thành Ngữ:, to keep a tigh hand on somebody, kh?ng ch? ai, ki?m ch? ai ch?t ch?
  • Danh từ: nơi hẹn hò, sự hẹn hò, to keep trysin, giữ lời hẹn, đến nơi hẹn, to break trysin, lỗi hẹn, không đến nơi hẹn
  • Thành Ngữ:, to keep up, gi? v?ng, gi? không cho d?, gi? không cho h?, gi? không cho xu?ng; gi? cho t?t, b?o qu?n t?t (máy...)
  • Thành Ngữ:, to keep in, d?n l?i, nén l?i, ki?m ch?, kìm l?i (s? xúc dông, tình c?m...)
  • Thành Ngữ:, to keep somebody company, company
  • Thành Ngữ:, to keep company, yêu nhau
  • / ´bli:tʃə /, Danh từ: thợ chuội (vải), thuốc chuội, thùng chuội, ( số nhiều) (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thể dục,thể thao) chỗ ngồi ở khán đài không có mái che (ở sân vận động),...
  • Thành Ngữ:, to keep watch and ward, canh giữ
  • / træn´sju:d /, Nội động từ: thấm ra, Từ đồng nghĩa: verb, bleed , exude , leach , percolate , seep , transpire , weep
  • Idioms: to have a deep horror of cruelty, tôi căm ghét sự tàn bạo
  • / dʒe´liditi /, danh từ, tình trạng giá lạnh, rét buốt, thái độ lạnh nhạt, thờ ơ, Từ đồng nghĩa: noun, frigidity , frostiness , gelidness , iciness , wintriness
  • / lent /, Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .lend: Danh từ: lent mùa chay, tuần chay (vào tháng ba), to keep lent, ăn chay
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top