Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Keeping watch” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.528) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´du:¸nʌθiη /, danh từ, người không làm ăn gì cả, người vô công rỗi nghề, người lười biếng, Từ đồng nghĩa: noun, bum , clock watcher , couch potato , deadbeat , good-for-nothing...
  • Danh từ: chó giữ nhà, (nghĩa bóng) người bảo vệ, người kiểm tra, người giám hộ, (từ mỹ, nghĩa mỹ) người kiểm soát, a watch-dog...
  • / ˈwɒtʃmən /, Danh từ, số nhiều watchmen: nhân viên bảo vệ, người gác; người gác đêm (cơ quan, nhà máy, ngân hàng... nhất là vào ban đêm), (từ cổ,nghĩa cổ) trương tuần,...
  • / kept /, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, put up , stored , conserved , maintained , withheld , held , clutched , guarded , watched over , reserved , saved...
  • / /ri.əsem.bl ̩/ /, Động từ: tập hợp lại, lắp lại, ráp lại, tập hợp lại, tái lắp ráp, lắp lại, ghép lại, ráp lại, ráp, to reassemble a watch, lắp (ráp) lại một cái đồng...
  • Thành Ngữ:, to watch the time, giờ
  • Thành Ngữ:, to watch after, nhìn theo, theo dõi
  • bộ chuyển mạch tựng nấc, chuyển mạch bước, chuyển mạch bước quay, rơle bước, rơle bước quay, rơle nhiều vị trí, rơle tác dụng từng nấc, rotary stepping switch, chuyển mạch bước quay, rotary stepping...
  • Thành Ngữ:, to watch one's step, đi thận trọng (cho khỏi ngã)
  • watch file,
  • Thành Ngữ:, keep watch ( for somebody / something ), canh phòng ai/cái gì
  • Idioms: to be on the watch for, Đề phòng, cảnh giác, nhất là một sự nguy hiểm
  • đề phòng, coi chừng, Kỹ thuật chung: coi chừng, đề phòng, Từ đồng nghĩa: verb, watch
  • Thành Ngữ:, to watch it, (thông tục) coi chừng đấy!, hãy thận trọng! (nhất là lối mệnh lệnh)
  • Thành Ngữ:, to make someone watch his step, bắt ai phải vào khuôn phép, bắt ai phải phục tùng
  • good watch prevents misfortune, cẩn tắc vô ưu
  • Thành Ngữ:, to watch for, chờ, rình
  • / ´mendə /, Danh từ: người sửa chữa, Xây dựng: thợ sửa chữa, a watch -mender, thợ chữa đồng hồ
  • Thành Ngữ:, to keep watch and ward, canh giữ
  • Thành Ngữ:, to look ( see , watch ) somebody out of the corner of one's eye, liếc ai, nhìn trộm ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top