Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Kerosene lamp” Tìm theo Từ | Cụm từ (15.317) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´nait¸lait /, như night-lamp, Kỹ thuật chung: đèn ngủ,
  • / ¸pə:ti´neiʃəsnis /, Từ đồng nghĩa: noun, bullheadedness , doggedness , hardheadedness , mulishness , obstinateness , pertinacity , perverseness , perversity , pigheadedness , tenaciousness , tenacity , willfulness,...
  • / ´li:və¸taip /, Cơ khí & công trình: kiểu đòn bẩy, lever-type clamp, gá kẹp kiểu đòn bẩy
  • / ´pentein /, Danh từ: (hoá học) pentan, Hóa học & vật liệu: c5h12, Kỹ thuật chung: pentan, pentane lamp, đèn đốt bằng...
  • bộ khuếch đại hoạt động, Kỹ thuật chung: bộ khuếch đại thuật toán, bộ khuếch đại, op amp ( operationalamplifier ), bộ khuếch đại thuật toán, operational amplifier ( op amp),...
  • / 'ɔbstinitnis /, Danh từ: Từ đồng nghĩa: noun, bullheadedness , doggedness , hardheadedness , mulishness , pertinaciousness , pertinacity , perverseness , perversity , pigheadedness...
  • đèn phanh, đèn phanh, led high-mount stop lamp, đèn phanh đi-ốt lắp trên cao
  • đèn halogen, compact extra-low voltage tungsten halogen lamp, đèn halogen-tungsten điện áp siêu thấp cỡ thu gọn, compact low voltage tungsten halogen lamp, đèn halogen-tungsten hạ áp nén chặt, tungsten-halogen lamp, đèn halogen-tungsten,...
  • tác động nhanh, tác dụng nhanh, quick acting circuit breaker, thiết bị ngắt mạch tác dụng nhanh, quick acting clamp, gá kẹp tác dụng nhanh
  • / tɔ:tʃ /, Danh từ: Đuốc; ngọn đuốc, (nghĩa bóng) ngọn đuốc, nguồn cảm hứng, Đèn pin (như) flash-light, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như blowlamp, Cơ - Điện tử:...
  • đèn bẻ ghi, đèn báo, đèn chỉ báo, đèn chỉ thị, đèn tín hiệu, flashing indicator lamp, đèn tín hiệu nhấp nháy, steadily glowing indicator lamp, đèn tín hiệu sáng ổn định
  • đèn thủy ngân, high-pressure mercury lamp, đèn thủy ngân áp suất cao, low-pressure mercury lamp, đèn thủy ngân áp suất thấp
  • tụ điện lampard-thomson,
  • / læm'pu:nist /, như lampooner,
  • Thành Ngữ:, like a lamplighter, rất nhanh
  • đèn hơi natri, đèn natri, high-pressure sodium lamp, đèn natri cao áp
  • / 'læmp,sɔkit /, như lamp-holder,
  • hồ quang thủy ngân, mercury arc lamp, đèn hồ quang thủy ngân
  • / læm'pu:nəri /, danh từ, văn đả kích, Từ đồng nghĩa: noun, lampoon
  • / i´rouniəs /, Tính từ: sai lầm, sai sót; không đúng, Toán & tin: sai lầm, Điện lạnh: sự sai lầm, Kỹ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top