Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Kerosene lamp” Tìm theo Từ | Cụm từ (15.317) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´fif´ti:n /, Tính từ: mười lăm, Danh từ: số mười lăm, Đội bóng có mười lăm thành viên, Toán & tin: mười lăm,...
  • đèn hơi thủy ngân, đèn hơi thủy ngân, mercury (vapor) lamp, đèn (hơi) thủy ngân
  • miliampe kế, miliampe kế,
  • mối ghép thủy tinh mài, ground glass joint clamp, kẹp mối ghép thủy tinh mài
  • Thành Ngữ:, to run like a lamplighter ( like a deer , like a rabbit ), ch?y cu?ng cu?ng, ch?y bán s?ng bán ch?t
  • hơi thủy ngân, mercury vapour lamp, đèn hơi thủy ngân, mercury vapour retiffier, bộ chỉnh lưu hơi thủy ngân, mercury vapour turbine, tuabin hơi thủy ngân
  • vành siết, kẹp vòng, khóa vòng, vòng kẹp, piston ring clamp, kẹp vòng găng pitông (dụng cụ)
  • như fairy lamps,
  • dầu hỏa,
  • / ,pæskwi'neid /, Danh từ: bài phỉ báng, bài đả kích ( (thường) dán nơi công cộng), Từ đồng nghĩa: noun, burlesque , farce , lampoon , parody , satire
  • / ´kændl¸pauə /, Danh từ: (vật lý) nến, Toán & tin: lực ánh sáng, Kỹ thuật chung: lực ánh sáng, sixty candle-power lamp,...
  • / ´hed¸lait /, Danh từ: Đèn pha của xe ô tô ( (cũng) headlamp)), Ô tô: đèn đầu xe, Điện: đèn dầu, Kỹ...
  • bre & name / ˌdɪsəˈpɔɪnt /, Hình thái từ: Ngoại động từ: không làm thoả ước vọng, không làm thoả ý mong đợi (của ai); làm chán ngán, làm...
  • / sə´tirikəl /, như satiric, Từ đồng nghĩa: adjective, abusive , bantering , biting , bitter , burlesque , caustic , censorious , chaffing , cutting , cynical , farcical , incisive , ironical , lampooning ,...
  • đèn xung, ống xung, đèn chớp, đèn hiệu, đèn pin, xenon flash lamp, đèn chớp xenon
  • / ´pæmpəs /, Danh từ, số nhiều của .pampa: Đồng hoang (ở nam mỹ), Hóa học & vật liệu: pampa (đồng cỏ đồng bằng ôn đới nam mỹ),
  • / ¸fluə´resnt /, Tính từ: (vật lý) huỳnh quang, Kỹ thuật chung: huỳnh quang, a fluorescent lamp, đèn huỳnh quang, fluorescent light, ánh sáng huỳnh quang, cold...
  • / ´nou¸hau /, Danh từ: sự biết làm; khả năng biết làm, bí quyết sản xuất, phương pháp sản xuất, Điện tử & viễn thông: cách làm, Kỹ...
  • / lə'melə /, Danh từ, số nhiều .lamellae: lá kính, Cơ - Điện tử: lá, phiến mỏng, bản mỏng, Cơ khí & công trình: phiến...
  • / læminə /, như laminal, Toán & tin: thành lớp, Cơ - Điện tử: (adj) có tầng, có lớp, dạng tấm, Xây dựng: tách thành...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top