Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Keying” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.358) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Từ đồng nghĩa: adjective, animating , enlivening , quickening , rousing , vitalizing
  • ban giám đốc tiếp thị, quản lý tiếp thị, multinational marketing management, quản lý tiếp thị của công ty đa quốc gia
  • hệ thống quản lý thông tin marketing,
  • bốn chữ p của marketing, bốn chữ p tiếp thị,
  • / i-'leiə /, tầng e, lớp e, blanketing type of e layer, tầng e thuộc loại che khuất, sporadic e layer, tầng e rời rạc, sporadic e layer, tầng e thất thường
  • tagged interchange, Từ đồng nghĩa: noun, verb, Từ trái nghĩa: noun, altercation , bad mood , bickering , difference , disagreement , dispute , falling-out * , fit , huff *...
  • / ´spu:nə¸rizəm /, Danh từ: sự nói ngọng, sự nói nhịu ( (thường) là hài hước), sự nói lái, ví dụ: conquering kings nói lái thành ra kingkering congs, ví dụ: tons of soil nói lái...
  • / ´lisəniη /, danh từ, sự nghe, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, verb, listening comprehension, sự nghe hiểu, audient, auscultation , autophony , eavesdropping , hearkening, eavesdrop , hearken
  • / ´houm¸sik /, Tính từ: nhớ nhà, nhớ quê hương, Từ đồng nghĩa: adjective, hankering , heartsick , lonely , longing for home , missing , wistful , yearning
  • Thành Ngữ:, in ( somebody's ) save keeping, được che chở
  • / ¸ɔ:ltə´keiʃən /, danh từ, cuộc cãi nhau, cuộc cãi lộn, cuộc đấu khẩu, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, argument , beef * , bickering , blowup...
  • Idioms: to be good at housekeeping, tề gia nội trợ giỏi(giỏi công việc nhà)
  • sửa chữa sai sót, works , remedying of defects, sửa chữa sai sót cho công trình
  • Idioms: to be in keeping with sth, hợp với điều gì
  • / 'lækrimous /, Tính từ: hay chảy nước mắt, khóc lóc, buồn rầu, sụt sùi, sướt mướt, Từ đồng nghĩa: adjective, teary , weeping , weepy , crying , sad...
  • phong trào, Động thái, các hoạt động, chuyển động, independence movements, phong trào giành độc lập, the police are keeping a close watch on the suspect ’s movements ., cảnh...
  • / 'fæmiʃt /, xem famish, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, could eat a horse , dog-hungry , empty , flying light , having the munchies , hollow , hungering...
  • / kəη´gru:iti /, Từ đồng nghĩa: noun, accordance , chime , conformance , conformation , conformity , congruence , correspondence , harmonization , harmony , keeping , coherence , consistence , accord , agreement...
  • làm sổ sách, công việc kế toán, ledgerless bookkeeping, công việc kế toán không cần sổ cái
  • / ´haus¸ki:piη /, Danh từ: công việc quản gia, Toán & tin: housekeeping, nội dịch, Kinh tế: công việc quản lý, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top