Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Khang” Tìm theo Từ | Cụm từ (40.334) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: người phản đối, người phản kháng, người kháng nghị,
  • / prə´testiηgli /, phó từ, phản đối, phản kháng, kháng nghị,
  • Nghĩa chuyên nghành: chiều dày của lớp phối hợp trở kháng bằng 1/4 lần bước sóng của sóng cho trước. trở kháng âm của lớp này nằm giữa khoảng trở kháng âm của đầu...
  • mômen chống uốn, môđun chống uốn, môđun tiết diện, mômen kháng, mômen quán tính, môđun mặt cắt, môđun tiết diện, gross section modulus, mômen kháng nguyên, limit section modulus, mômen kháng giới hạn, net section...
  • bre & name / rɪ'zɪstəns /, Danh từ: sự chống cự, sự kháng cự, sự cưỡng lại, (vật lý) điện trở, sự chịu đựng; đề kháng, ( the resistance) phong trào kháng chiến, sự...
  • bộ bù trở kháng, filter impedance compensator, bộ bù trở kháng lọc
  • Phó từ: om sòm, to tiếng, ầm ĩ, một mực khăng khăng,
  • / æn´tægə¸naiz /, Ngoại động từ: gây phản tác dụng; trung hoà (lực), gây nên đối kháng, gây mối thù địch; làm cho (ai) phản đối, làm cho (ai) phản kháng, (từ mỹ,nghĩa...
  • hệ số trở kháng, longitudinal impedance ratio (lil), hệ số trở kháng theo chiều dọc
  • / vou´sifərəsnis /, danh từ, sự om sòm, sự to tiếng, sự ầm ĩ, tính chất một mực khăng khăng,
  • Thành Ngữ:, to stand mute of malice, (pháp lý) khăng khăng từ chối không chịu biện bạch
  • Danh từ: người phản kháng, người phản đối, người kháng nghị, protestant (tôn giáo) người theo đạo tin lành, Tính...
  • Tính từ: hay làm ầm, hay la lối, hay nài nỉ; cứ khăng khăng, gấp, thúc bách, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Tính từ: om sòm, to tiếng, ầm ĩ, một mực khăng khăng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • Thành Ngữ:, to enter a protest, phản kháng; đề nghị ghi lời phản kháng của mình (vào văn bản...)
  • / dis'tiɳkt /, Tính từ: riêng, riêng biệt; khác biệt, dễ nhận, dễ thấy, rõ ràng, rõ rệt, dứt khoát, nhất định, khăng khăng, Toán & tin: khác...
  • / 'sæ∫ei /, Nội động từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) đi khệnh khạng, sahay into the room, khệnh khạng bước vào phòng
  • hệ số sức kháng, lrfd methodology = the load and resistance factor design, thiết kế theo hệ số tải trọng và hệ số sức kháng
  • / pə´sist /, Nội động từ: kiên gan, bền bỉ, khăng khăng, cố chấp, vẫn còn, cứ dai dẳng, Hình thái từ: Toán & tin:...
  • / pə'sistəns /, Nội động từ: kiên gan, bền bỉ, khăng khăng, cố chấp, vẫn còn, cứ dai dẳng, Toán & tin: sự lưu, độ lưu, Điện...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top