Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Khoét” Tìm theo Từ | Cụm từ (797) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • (sự) khoét, thủ thuật khoét,
  • mũi dao khoét mặt đầu, dao khoét mặt đầu, mũi khoét,
  • / ´kauntə¸bɔ: /, Cơ khí & công trình: khoét (phẳng), doa lại, Kỹ thuật chung: khoan sâu lỗ, dao khoét, dao khoét côn, dao khoét mặt đầu, lỗ khoan,...
  • dao khoét, dao khoét,
  • đục tam giác, dao khoét, mũi khoét,
  • Danh từ: (kỹ thuật) dao khoét, mũi dao, mũi dao, mũi khoét, mũi doa, Từ đồng nghĩa: noun, rhymer
  • Danh từ: (kỹ thuật) cưa khoét, Ngoại động từ: cưa khoét, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đánh bại (trong...
  • sự khoét, kidney enucleating, sự khoét thận
  • máy đục lỗ mộng, dao khoét mặt đầu, máy đục lỗ, máy đục rãnh, máy soi rãnh, máy xọc, máy xoi rãnh, mũi khoét,
  • / ´ʌndə¸kʌtə /, Danh từ: máy đánh rạch, Hóa học & vật liệu: máy đào khoét, mechanical undercutter, máy đào khoét cơ học
  • sự doa, sự nong lỗ, khơi rộng (lỗ khoan), dao chuốt, dao khoét lỗ, mũi đục, mũi khoét, sự chuốt, sự chuốt hình, sự chuốt, sự nong lỗ, doa, broaching pass, lần...
  • mũi khoét,
  • mũi khoan doa rỗng, dao khoét,
  • mũi khoét, dao tiện trong,
  • sự đục khoét, sự đục máng rãnh…,
  • loét khoét,
  • tiên đề khoét,
  • / ¸inkə´veiʃən /, Kỹ thuật chung: nơi lõm, sự đào khoét, sự sụt lún,
  • / ´wip¸sɔ: /, Xây dựng: cưa khoét,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top