Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Kiển” Tìm theo Từ | Cụm từ (64.513) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • kiểm soát tốc độ, sự điều khiển tốc độ, điều khiển tốc độ, sự điều chỉnh tốc độ, sự điều khiển vận tốc, sự điều chỉnh tốc độ, sự điều chỉnh vận tốc, automatic speed control, kiểm...
  • điều khiển quy trình, điều khiển tiến trình, sự điều khiển tiến trình, điều khiển quá trình, sự giám sát sản xuất, sự kiểm tra quá trình, điều khiển quá trình công nghệ, process control computer,...
  • kiểu kiến trúc tiền anh,
  • Danh từ: thiết bị điều khiển từ xa, sự điều khiển từ xa, thao tác từ xa, sự điều chỉnh từ xa, bộ điều khiển từ xa, điều khiển (kiểm soát) từ xa, điều khiển từ...
  • viện nghiên cứu, viện nghiên cứu, electronics and telecommunications research institute (etri), viện nghiên cứu Điện tử và viễn thông, environmental systems research institute (esri), viện nghiên cứu các hệ thống môi...
  • sự bắt ngàm, liên khóa, sự khóa liên động, sự nối khớp, sự khóa liên động, sự điều khiển tập trung, thiết bị điều khiển tập trung, thiết bị khóa truyền,...
  • / ´get¸ʌp /, Danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): Óc sáng kiến, óc tháo vát, nghị lực; tính kiên quyết, kiểu (áo, in, đóng một cuốn sách...)
  • tầng điều khiển, hệ thống kiểm soát, hệ (thống) điều khiển, hệ thống điều chỉnh, hệ điều chỉnh, hệ điều khiển, hệ thống điều khiển, hệ điều khiển, access control system (acs), hệ thống...
  • kiến trúc điều khiển ứng dụng,
  • hệ kiểm soát thích ứng, hệ thống điều khiển thích hợp, hệ thống điều khiển tương hợp, hệ điều khiển thích ứng, hệ thống điều khiển thích ứng,
  • bộ chuyển mạch điều khiển, công tắc điều khiển, thời gian điều khiển, thời gian kiểm tra, thời gian điều khiển, thời gian khống chế,
  • bộ biến áp, bộ biến đổi điện áp, máy biến thế đo thế, máy biến đổi điện áp, máy biến thế, máy biến điện áp, coupling capacitor voltage transformer, máy biến điện áp kiểu ghép tụ
  • kỹ thuật điều khiển, sự dẫn động điều khiển, sự truyền động điều khiển, kỹ thuật điều khiển, kỹ thuật kiểm tra, automatic control engineering, kỹ thuật điều khiển tự động
  • giới hạn điều khiển, giới hạn kiểm tra, phím ctrl, phím điều khiển, giới hạn điều chỉnh, giới hạn kiểm tra, lower control limit, giới hạn kiểm tra dưới, upper control limit, giới hạn kiểm tra trên,...
  • Danh từ: sự không thể điều khiển, sự khó điều khiển, sự không thể kiểm soát, sự khó kiểm soát, sự không kiềm chế được,...
  • hệ cột kiến trúc cổ điển có khoảng cách cột bằng hai lần đường kính cột, Tính từ: (kiến trúc) có hàng cột gần nhau,
  • kiểm tra có điều kiện,
  • kiểu kiến trúc hiện đại,
  • cấu kiện tiền áp liên tục,
  • kiểm soát lỗi, điều khiển lỗi, giám sát lỗi, quản lý lỗi, sự kiểm soát lỗi, sự kiểm tra lỗi, error-control logic, lôgic điều khiển lỗi, error-control logic, lôgic quản lý lỗi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top