Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Knock on wood” Tìm theo Từ | Cụm từ (205.939) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như lumberman, Từ đồng nghĩa: noun, cutter , logger , lumberman , woodchopper
  • / ´wud¸bain /, như woodbind,
  • / ¸ænimæd´və:ʃən /, danh từ, sự khiển trách, sự chỉ trích, sự phê bình, Từ đồng nghĩa: noun, accusation , blame , censure , criticism , faultfinding , flak , knock , observation , perception...
  • như woodshed,
  • giàn tổ hợp, giàn hỗn hợp, composite truss (steel-wood or steel-concrete), giàn tổ hợp (gỗ-thép hoặc bê tông-thép)
  • Danh từ, số nhiều woodlice: (động vật học) con mối (loài sinh vật tựa côn trùng, không có cánh sống trong gỗ mục, đất ẩm...)
  • Thành Ngữ: cành gỗ khô héo, gỗ khô, dead wood, người hoặc vật không còn có ích nữa
  • / ´faiə¸wu:d /, Danh từ: củi, Từ đồng nghĩa: noun, kindling , stove-lengths , woodpile
  • / ´brʌʃ¸wud /, Danh từ: bụi cây, Xây dựng: rồng tre, Kỹ thuật chung: cành khô, gỗ cành, brushwood work, công việc chặt...
  • / veind /, tính từ, có những đường gân, có những đường vân, a veined hand, bàn tay nổi gân, veined wood, gỗ có vân
  • / ¸klæri´net /, Danh từ: (âm nhạc) clarinet, Từ đồng nghĩa: noun, instrument , reed , wind , woodwind
  • Thành Ngữ:, to saw the wood, (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm việc riêng của mình
  • then chữ nhật, then woodruff, then bằng, then chữ nhật,
  • Danh từ: (thông tục) người có thế dễ bị công kích, người ở thế dễ bị tổn thương, mục tiêu dễ trúng, Từ đồng nghĩa: noun, babe in the woods...
  • Thành Ngữ:, don't haloo untill you are out of the wood, (tục ngữ) chưa ra khỏi vòng nguy hiểm chớ vội reo mừng
  • Thành Ngữ:, babes in the wood, những người khờ dại, những người cả tin
  • / ´stju:pərəs /, tính từ, sững sờ, Từ đồng nghĩa: adjective, benumbed , insensible , insensitive , numb , torpid , unresponsive , wooden , hebetudinous , sluggish , stupid
  • / ´wudzmən /, (từ mỹ,nghĩa mỹ) như woodman, Từ đồng nghĩa: noun, forester , hunter , logger , lumberjack , sawer , trapper
  • danh từ, màn bạc; màn chiếu bóng; ngành điện ảnh, Từ đồng nghĩa: noun, big screen , cinema , filmdom , films , hollywood , motion-picture screen , motion pictures , moviedom
  • / θwæk /, như whack, Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa: verb, noun, bash , catch , clout , knock , pop , slam , slog , slug , smash , smite , sock , strike , swat , whack , wham...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top