Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lượn” Tìm theo Từ | Cụm từ (69.568) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ,mægnə'nimiti /, Danh từ: tính hào hiệp, tính cao thượng, tính đại lượng, tính khoan dung, hành động hào hiệp, hành động cao thượng, hành động đại lượng, hành động khoan...
  • / ri´kə:riη /, Tính từ: trở lại luôn; lại diễn ra; có định kỳ, (toán học) tuần hoàn, Kinh tế: diễn ra luôn, định kỳ, trở lại luôn, tuần hoàn,...
  • hệ thống autex, hệ thống autex: hệ thống điện tử có thể báo cho các nhà môi giới biết khi một nhà môi giới khác muốn mua hoặc bán cổ phiếu với số lượng lớn. một khi người mua gặp được người...
  • mạng lưới đa giác, lưới đa giác, lưới đa giác lượng,
  • Danh từ số nhiều: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) số lượng lớn, khối lượng lớn, Nghĩa chuyên ngành:...
  • Đơn vị nhiệt lượng anh, Đơn vị nhiệt lượng tương đương với lượng nhiệt cần thiết để nâng nhiệt độ 1 pound nước lên 1 độ f tại mực nước biển.
  • / gid /, Kỹ thuật chung: lưới, lưới năng lượng, lưới tọa độ,
  • nguồn thải số lượng lớn, người hay phương tiện tạo ra hơn 2200 pound chất thải nguy hại mỗi tháng. những nguồn như vậy tạo ra khoảng 90% lượng chất thải nguy hại ở mỹ.
  • / ɔ:ft /, Phó từ: (từ cổ,nghĩa cổ) thường thường, many a time and oft, luôn luôn, hằng, an oft-told tale, một chuyện thường hay được kể
  • / ´tɔmi¸ʃɔp /, danh từ, phòng phát lương (ở nhà máy, (thường) trả lương thực thay tiền), căn tin; hiệu bánh mì,
  • / ´spitʃ¸kɔk /, Danh từ: cá chình đã mổ và nướng; lươn đã mổ và nướng, Ngoại động từ: mổ và nướng (lươn, cá, chim...)
  • Danh từ: sự san bằng, vật tương đương; điều tương đương, sự san bằng,, đẳng trị, đương lượng, sự san bằng,
  • tưới theo luống, phương pháp tưới trong đó nước chảy qua các cánh đồng theo những kênh đào nhỏ giữa mỗi luống cày.
  • / ´ʌnjən¸bed /, danh từ, Đất trồng hành, luống hành, there is an onion-bed in the garden, trong vườn có một luống hành
  • nón imhoff, vật chứa hình nón, trong suốt dùng để đo khối lượng của chất rắn lắng xuống trong một lượng nước nhất định.
  • lưu lượng phù sa, suspended load discharge, lưu lượng phù sa lơ lửng
  • lượng hạt, kết quả của việc kiểm tra bằng kính hiển vi lượng nước xử lý bằng cách sử dụng "máy đếm hạt" đặc biệt để phân loại các hạt lơ lửng trong nước theo số lượng và kích thước.,...
  • Danh từ: dụng cụ tự ghi lượng nước mưa, cái ghi mưa, đường quá trình mưa, máy ghi mưa, vũ ký, vũ lượng kế,
  • Danh từ (kỹ thuật): khối lượng tích động, trọng lượng bản thân, tải trọng không đổi, Xây dựng: tải trọng tĩnh (tải trọng thường xuyên),...
  • số người ở tương đương, đương lượng dân cư,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top