Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lấy” Tìm theo Từ | Cụm từ (99.543) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / wi:k /, Danh từ: (viết tắt) wk tuần, tuần lễ (thời gian bảy ngày), tuần (sáu ngày trừ chủ nhật), tuần năm ngày (trừ chủ nhật và thứ bảy), thời gian làm việc trong một...
  • / skʌd /, Danh từ: sự chạy thẳng, sự bay thẳng, sự bay nhanh, sự chạy nhanh, sự lao đi, cơn gió mạnh, trận bảo; trận tuyết do gió đưa đến, Đám mây lướt nhanh, máy bay, (quân...
  • chất gây lắng đọng, chất làm lắng đọng,
  • phòng làm lạnh, buồng lạnh, phòng lạnh, annular cooling chamber, buồng lạnh hình vòng
  • / 'pulaut /, danh từ, sự rút (quân đội...); sự rút lui; sự đi ra khỏi (ga), (hàng không) động tác lấy lại thăng bằng sau khi bổ nhào (của máy bay), phần in rời (của một tạp chí..)
  • / lə:tʃ /, Nội động từ: tròng trành, lắc lư, Đi lảo đảo, Danh từ: sự tròng trành, sự lắc lư, sự đi lảo đảo, Từ đồng...
  • / sə´pouzidli /, Phó từ: cho là, giả sử là; nói như là, làm như là,
  • tái chế hậu tiêu thụ, việc sử dụng vật liệu sinh ra từ rác thải tiêu thụ và khu dân cư để làm mới hay tương tự; ví dụ biến giấy vụn từ công sở thành hộp giấy xếp hay giấy in.
  • lại lần nữa, một cách có sửa đổi, cải tiến, lùi lại, chống lại, reprint, in lại, rewrite, viết lại có chỉnh lý, remake, làm lại, recall, nhắc lại, retract,...
  • / ´ka:tridʒ¸peipə /, Danh từ: bìa cứng, giấy dày (để vẽ, làm vỏ đạn...), Kinh tế: bìa cứng, giấy dầy (để vẽ ...)
  • / ,bælə'laikə /, Danh từ: (âm nhạc) đàn balalaica,
  • / 'lækrimeitəri /, chảy nước mắt, làm chảy nước mắt,
  • / ¸ri:ə´ʃuərəns /, Danh từ: sự cam đoan một lần nữa, sự đoan chắc một lần nữa, sự làm yên tâm, sự làm yên lòng; sự làm vững dạ, sự bảo hiểm lại, Kinh...
  • hộp tiếp giấy, khay tiếp giấy, sự đẩy bằng móc kéo,
  • Danh từ: giấy lụa trắng, (thông tục) giấy bạc (thực ra là giấy thiếc, để gói kẹo, thuốc lá...), giấy bạc, giấy tráng thiếc (hay nhôm)
  • / skɔ:tʃ /, Danh từ: sự cháy sém; vết sém (như) scorch-mark, sự mở hết tốc lực (ô tô, xe đạp..), Ngoại động từ: làm cháy sém, làm cho (cây) khô...
  • / 'bælæntə /, Danh từ, số nhiều balantes: người balantơ (da đen ở xênêgal và angola), tiếng balantơ,
  • Danh từ: ( trinityỵsunday) ngày chủ nhật ba ngôi (ngày chủ nhật sau ngày thánh thể giáng lâm),
  • Danh từ: dây bẫy (dây chằng sát mặt đất để giật một cái bẫy hay thiết bị báo hiệu.. khi một người, một vật vướng phải),...
  • / ˈmeipəʊl /, Danh từ: cây nêu ngày 1 tháng 5 (cây hoặc cột có kết đèn, hoa, dựng lên để mọi người nhảy múa xung quanh, vào ngày 1 tháng 5),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top