Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lacking courage” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.468) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cracking lựa chọn,
  • quy trình cracking fleming,
  • thiết bị cracking xúc tác,
  • / pə´rentl /, Tính từ: (thuộc) cha mẹ, Từ đồng nghĩa: adjective, parental love, tình thương cha mẹ, children lacking parental care, những đứa trẻ thiếu...
  • thiết bị cracking nhiệt tiếp xúc,
  • trạng thái giới hạn, trạng thái giới hạn, cracking limit state, trạng thái giới hạn về nứt, cracking limit state, trạng thái giới hạn vết nứt, critical limit state, trạng thái giới hạn tới hạn, extreme event...
  • rađa giám sát, rađa bám sát mục tiêu, rađa kiểm soát, rađa theo dõi, theo dõi, ra đa theo đõi, ra đa bám sát mục tiêu, acquisition and tracking radar, rađa theo dõi và tìm kiếm, acquisition and tracking radar, rađa theo...
  • phương pháp cracking houdry,
  • thiết bị cracking xúc tác,
  • quá trình cracking tới hết,
  • dầu cracking xúc tác, dầu tuần hoàn, light cycle oil, dầu tuần hoàn nhẹ
  • chất xúc tác cracking vi cầu,
  • quá trình cracking burton,
  • quá trình cracking gyro,
  • dầu gazoin cracking xúc tác,
  • cracking không để lại bã,
  • quá trình cracking pha hơi, quá trình knoc,
  • cracking xúc tác tầng di động,
  • máy cracking dubbs,
  • phương pháp hydrocracking houdry,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top