Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Latest word” Tìm theo Từ | Cụm từ (6.486) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to be better than one's words, hứa ít làm nhiều
  • Thành Ngữ:, swallow one's words, thừa nhận mình đã nói sai
  • Thành Ngữ:, to draw one's sword against somebody, t?n công ai
  • Idioms: to go behind sb 's words, tìm hiểu ẩn ý của ai
  • Thành Ngữ:, to throw sword into scale, lấy vũ khí làm áp lực
  • Thành Ngữ:, actions speak louder than words, speak, hành động thay lời nói
  • / 'krɔswə:d /, Danh từ: Ô chữ, cross-word puzzle, trò chơi ô chữ
  • / dis´leksiə /, Danh từ: sự đọc khó ( (cũng) gọi là word-blindness),
  • Thành Ngữ:, on ( with ) the word, vừa nói (là làm ngay)
  • Idioms: to be pervious to the right words, tiếp thu lời nói phải
  • Thành Ngữ:, to go back on one's word, không giữ lời hứa
  • Thành Ngữ:, warn language, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) (như) warm words
  • hình wordart,
  • Thành Ngữ:, the operative word, từ có ý nghĩa nhất
  • / pə'lestri: /, như palaestra,
  • kí tự đặc biệt, ký tự đặc biệt, special-character word, từ kí tự đặc biệt
  • Thành Ngữ:, to say the word, ra lệnh nói lên ý muốn của mình
  • Thành Ngữ:, famous last words, những lời lẽ mà người phát ra cảm thấy hối tiếc
  • viết tắt, số từ trên một phút (trong đánh máy, ghi tốc ký..) ( words per minute),
  • mật khẩu của user, mật khẩu người dùng, new user password (nup), mật khẩu người dùng mới
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top