Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Latest word” Tìm theo Từ | Cụm từ (6.486) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, not to mince matters ( one's words ), nói chẻ hoe; nói toạc móng heo
  • soạn thảo văn bản wordart,
  • giãn cách ký tự wordart,
  • / ¸ʌltrə´mɔdən /, tính từ, cực kỳ tối tân, Từ đồng nghĩa: adjective, advanced , ahead of its time , avant-garde , contemporary , current , cutting-edge , fresh , futuristic , latest , leading-edge...
  • / pə'lestrə /, Danh từ, số nhiều .palaestrae: Xây dựng: nhà dạy võ, trường dạy võ, võ đường, palaestrae :, trường dạy võ, nơi tập võ
  • Thành Ngữ:, to put words into someone's mouth, mớm lời cho ai, bảo cho ai cách ăn nói
  • môi trường hệ thống thông tin wordperfect,
  • từ mã, Điện tử & viễn thông: từ mã hiệu, redundant code word, từ mã hiệu dư thừa
  • Thành Ngữ:, go give someone one's good word, giới thiệu ai (làm công tác gì...)
  • / ´blæstou¸də:m /, danh từ, (sinh vật học) bì phôi,
  • Thành Ngữ:, to suit the action to the word, thực hiện ngay lời doạ dẫm; thực hiện ngay lời hứa
  • từ mô tả trạng thái kênh, từ trạng thái kênh, extended channel status word, từ trạng thái kênh mở rộng
  • Thành Ngữ:, to take the words out of someone's mouth, nói đúng những lời mà người ta định nói
  • /,nikəơ'rægjʊə/, Quốc gia: nicaragua is a republic in central america. although it is the largest nation in the region, it is also the least densely populated. the country is bordered on the north by honduras...
  • / pə'lestrə /, như palaestra,
  • , too beautiful for words, đẹp không tả được
  • / dis´a:miη /, danh từ, làm nguôi giận, disarming words, những lời lẽ khiến người ta nguôi giận
  • Thành Ngữ:, words stick in one's throat, những lời nói cứ ở cổ khó nói ra được
  • / 'seibə /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) (như) sabre, Từ đồng nghĩa: noun, cutlass , injure , kill , scimitar , sword
  • Thành Ngữ:, to eat one's words, rút lui ý kiến của mình, thừa nhận sai lầm của mình
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top