Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Leave hanging” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.456) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / di´sеvə /, Động từ: chia cắt, phân chia, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, carve , cleave , sever , slice , slit , split ,...
  • nghỉ phép đặc biệt, phép nghỉ đặc biệt, special leave without pay, nghỉ phép đặc biệt không trả lương, special leave with full pay, phép nghỉ đặc biệt được hưởng lương đầy đủ, special leave with partial...
  • Idioms: to be on short leave , on leave of absence, Được nghỉ phép
  • Thành Ngữ:, to leave no means untried, o leave no stone unturned
  • , 1. can we go visit auntie em? i'm strapped., 2. i'm always glad when grandma comes cause she always auntie ems when she leaves., 3. will you auntie em already so we can play this hand?, 1. bọn mình đi rút tiền tại máy atm được không?...
  • Thành Ngữ:, to leave someone in the lurch, o leave sb out on a limb
  • Thành Ngữ:, leave of absence, leave
  • Thành Ngữ:, to leave alone, leave
  • Thành Ngữ:, leave the door open, nhu leave
  • Thành Ngữ:, to leave go, o leave hold of
  • / ´souna: /, viết tắt, thiết bị phát hiện tàu ngầm ( sound navigation ranging) (như) asdic, Danh từ: xôna, hệ thống định vị vật dưới nước bằng âm hoặc siêu âm, Kỹ...
  • / ¸tinti¸næbju´leiʃən /, Danh từ: tiếng leng keng của nhiều chuông, Từ đồng nghĩa: noun, chime , clanging , clangor , jingle , noise , ringing , sound
  • không tính vào, tính riêng, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, bar , bate , debar , eliminate , except , get rid of , leave out , leave out of account , mark off...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, lamenting , murmuring , regretting , repining , bewailing , deploring , weeping , mourning , moaning , protesting , charging...
  • Thành Ngữ:, to take leave of one's senses, sense
  • Thành Ngữ:, hanging committee, ban xét duyệt tranh triển lãm
  • Idioms: to take leave of sb, cáo biệt người nào
  • Thành Ngữ:, to leave out, bỏ quên, bỏ sót, để sót
  • Thành Ngữ:, to leave word with sb, nhắn ai, dặn ai
  • Thành Ngữ:, with one's tongue hanging out, khát khô họng, khát thè lưỡi ra
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top