Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Leave open” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.672) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´sæprə¸pel /, Danh từ: bùn thối; mùn thối, Hóa học & vật liệu: sapropen, Xây dựng: đất bùn thối, Kỹ...
  • / 'kændidli /, Phó từ: thật thà, thẳng thắn, Từ đồng nghĩa: adjective, sincerely , honestly , openly
  • Danh từ: thư ngỏ, an open-letter of the minister of education, thư ngỏ của bộ trưởng bộ giáo dục
  • / ¸oupn´ha:tidnis /, danh từ, tính cởi mở, tính thành thật, tính chân thật, open-hearted is good for you, tính cởi mở thì tốt cho bạn
  • mở thầu, mở đơn thầu, the time for opening of bids was specified in bidding documents, là thời điểm mở hsdt được quy định trong hsmt
  • nhà máy thủy điện, trạm thủy điện, high-head water power plant, nhà máy thủy điện cột nước cao, open-air water power plant, nhà máy thủy điện lộ thiên, submerged water power plant, nhà máy thủy điện có đập...
  • / ´kɔmpen¸seitəri /, Kỹ thuật chung: bổ chính, bù, Từ đồng nghĩa: adjective, compensative , remunerative
  • nhà máy thủy điện, nhà máy thuỷ điện, high-head water power plant, nhà máy thủy điện cột nước cao, open-air water power plant, nhà máy thủy điện lộ thiên, submerged water power plant, nhà máy thủy điện có đập...
  • / ´oupn¸feist /, tính từ, có vẻ mặt chân thật, chân thật lộ ra mặt, he looks open-faced, anh ta trông có vẻ chân thật
  • Danh từ: vấn đề để ngỏ; vấn đề chưa được giải quyết, chưa giải đáp, the lose jobs is an open-question, thất nghiệp là một vấn...
  • / ´oupn¸dɔ: /, tính từ, cửa ngỏ; mở cửa, Từ đồng nghĩa: adjective, the open-door policy, chính sách mở cửa (cho tự do buôn bán), public , unrestricted
  • / ¸oupn´hændidnis /, danh từ, tính rộng rãi, tính hào phóng, she has an open-handedly person, cô ấy là một người có tính rộng rãi
  • / in´sipiənsi /, như incipience, Từ đồng nghĩa: noun, commencement , inauguration , inception , incipience , initiation , launch , leadoff , opening , origination , start
  • / ´oupnən´ʃʌt /, tính từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) rõ rành rành, dễ giải quyết, dễ quyết định; cực kỳ đơn giản, Từ đồng nghĩa: adjective, an open-and-shut case, (từ mỹ,nghĩa...
  • / ɔbdʒek´tiviti /, tính khách quan, như objectiveness, Từ đồng nghĩa: noun, detachment , disinterest , disinterestedness , dispassion , equality , equitableness , indifference , neutrality , open-mindedness...
  • đơn vị tiền tệ, đơn vị tiền tệ, đơn vị tiền tệ, european currency unit (ecu), đơn vị tiền tệ châu Âu, european currency unit-ecu, đơn vị tiền tệ châu Âu, asian currency unit, đơn vị tiền tệ châu Á,...
  • Danh từ: séc còn giá trị; chưa bị gạch chéo, chưa lãnh tiền, i need two open-cheques in the bank, tôi cần hai séc còn giá trị ở nhà băng,...
  • nghiên cứu hạt nhân, nghiên cứu nguyên tử, euratom ( europeanorganization for nuclear research ), tổ chức nghiên cứu hạt nhân của châu Âu, european council for nuclear research (cern), hội đồng châu âu về nghiên cứu...
  • nhà máy thủy điện, trạm thuỷ điện, indoor hydroelectric station, nhà máy thủy điện che kín, open-air hydroelectric station, nhà máy thủy điện hở, semi-outdoor hydroelectric station, nhà máy thủy điện nửa hở, upstream...
  • / ,risep'tivəti /, danh từ, tính dễ tiếp thu, tính dễ lĩnh hội, (sinh vật học) tính cảm thụ, (kỹ thuật) khả năng thu; dung lượng, Từ đồng nghĩa: noun, open-mindedness , receptiveness...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top