Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Liên” Tìm theo Từ | Cụm từ (47.584) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • ngày juliêng biến đổi,
  • / ¸intəgə´læktik /, Tính từ: Ở giữa những thiên hà, Điện lạnh: giữa các thiên hà, Kỹ thuật chung: liên thiên hà,...
  • sự điều khiển hồi tiếp, điều khiển có phản hồi, điều khiển liên hệ ngược, điều kiển vòng kín, điều khiển hồi tiếp, sự điều khiển hồi tiếp, sự điều khiển có phản hồi, sự điều khiển...
  • van (liên) thông, van nối,
  • sự điều khiển cánh liệng,
  • biến ngẫu nhiên liên tục,
  • / ¸intə´plænitəri /, Tính từ: giữa các hành tinh, liên hành tinh, Toán & tin: giữa các hành tinh, Kỹ thuật chung: liên...
  • van (liên) thông, van nối,
  • Phó từ: thiêng liêng, thần thánh,
  • Danh từ: tín hiệu, điện tín của một đài phát thanh ( (cũng) gọi là call signal), danh hiệu liên lạc, tactical call sign, danh hiệu liên...
  • vô lăng điều khiển cánh liệng,
  • gió từ biển thổi vào đất liền,
  • trạm vệ tinh bờ biển và đất liền,
  • / ´bilt¸in /, Tính từ: gắn liền (vào máy chính, vào tường...), Cơ - Điện tử: (adj) được ghép liền, gắn cùng, Cơ khí &...
  • như aliener, người chuyển nhượng,
  • / di'vain /, Tính từ: thần thánh, thiêng liêng, tuyệt diệu, tuyệt trần, siêu phàm, Danh từ: thần thánh, liên quan đến thần thánh, nhà thần học,
  • / ¸mɔnə´liθik /, Tính từ: làm bằng đá nguyên khối, chắc như đá nguyên khối, Hình thái từ: Xây dựng: đúc liền, liên...
  • / 'hæloud /, Tính từ: linh thiêng; thiêng liêng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, the hallowed traditions from...
  • góc lượn nghiêng, góc liệng (máy bay),
  • / ´steplis /, Tính từ: không có bậc, liên tục, Cơ - Điện tử: (adj) không có bậc, vô cấp,liên tục, Cơ khí & công trình:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top