Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Liên” Tìm theo Từ | Cụm từ (47.584) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như transference, Từ đồng nghĩa: noun, alienation , assignment , conveyance , transfer
  • bưu kiện, gói hàng gởi bưu điện, gói hàng gửi bưu điện, post parcel receipt, biên lai bưu kiện
  • Danh từ: khỉ đuôi dài (ở nam châu á được người hinđu coi là thiêng liêng),
  • / si: /, Danh từ, số nhiều seas: ( the sea, seas) ( số nhiều) biển, ( sea) vùng biển riêng (nhỏ hơn đại dương); hồ nước ngọt, hồ nước mặn lớn nằm trong đất liền, ( số...
  • / in´ʃrainmənt /, danh từ, sự cất giữ (thánh vật...) vào thánh đường, nơi cất giữ thiêng liêng (thánh vật...)
  • / tɔ:´tɔmə¸rizəm /, Danh từ: (hoá học) hiện tượng tautome, Y học: hiện tượng hỗ biến, Điện lạnh: hỗ biến,
  • / 'seikridnis /, danh từ, tính thần thánh; tính thiêng liêng, sự long trọng; tính chất quan trọng (về bổn phận, nghĩa vụ..), sự linh thiêng; sự sùng kính; sự bất khả xâm phạm, sự dành cho ai/cái gì (câu...
  • sự đồng phát, sự hợp sinh, sự phát sinh liên tục nguồn năng lượng nhiệt và điện hữu ích từ cùng một nguồn nhiên liệu.
  • Tính từ: không bị coi thường; không bị xúc phạm, không bị báng bổ (thần thánh), không bị làm ô uế (vật thiêng liêng),
  • / ´houlinis /, Danh từ: tính chất thiêng liêng, tính chất thần thánh, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, his holiness,...
  • biên lai bưu điện, biên lai bưu kiện,
  • Phó từ: trăm năm một lần, trường kỳ, muôn thuở, già, cổ, thế tục; thuộc thế giới trần tục, không thiêng liêng, (tôn giáo) không...
  • / 'hælou /, Ngoại động từ: thánh hoá, tôn kính như thần thánh; coi như là thiêng liêng, hình thái từ: Từ đồng nghĩa:...
  • bít điều khiển biến cố, bít điều khiển sự kiện,
  • / ¸nɔtwið´stændiη /, Phó từ: cũng cứ; ấy thế mà, tuy thế mà, tuy nhiên, Giới từ: mặc dù, bất kể, Liên từ: (từ...
  • vật liệu lắp điện, linh kiện lắp điện,
  • / ʌn´tʌtʃəbl /, Tính từ: thiêng liêng, không thể phê bình, không thể sờ được; không thể động đến, bất khả xâm phạm, Danh từ: tiện dân (ở...
  • /ɒ'streiliə/, Quốc gia: tên đầy đủ:liên bang au-stra-li-a, tên thường gọi:au-stra-li-a (hay còn gọi là:Úc,Úc Đại lợi), diện tích: 7,686,850 km² , dân số:20.406.800(2005), thủ đô:canberra,...
  • điện cảm biến đổi, độ tự cảm biến thiên,
  • mẫu nước trong đường ống dịch vụ, mẫu nước một lít hiện diện trong đường ống dịch vụ ít nhất 6 tiếng và được lấy mẫu theo quy định liên bang.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top